Hệ thống vận chuyển thuốc tới màng nhĩ trong điều trị thính giác

Thuốc được vận chuyển trực tiếp vào khoang tai giữa để khuếch tán qua RWM vào ốc tai. Phương pháp này lần đầu được áp dụng để điều trị bệnh Meniere năm 1956. Tuy nhiên, đến năm 1996 mới được áp dụng cho những bệnh nhân bị mất thính lực đột ngột, và được chú ý nhiều trong điều trị các bệnh về tai trong. Trong hai thập kỷ qua, nhiều bằng chứng về hiệu quả của phương pháp đã được báo cáo về ứng dụng lâm sàng của steroid, gentamicin và một số ứng dụng điều trị khác trong các nghiên cứu trên động vật.

 Ưu điểm

  • Tối đa hóa nồng độ thuốc ở tai trong
  • Giảm thiểu các tác dụng không mong muốn
  • Ít xâm lấn

Nhược điểm

  • Tính thẩm thấu của thuốc qua RWM
  • Thời gian lưu của thuốc trong tai giữa
  • Gradient nồng độ của thuốc trong ốc tai

 Hiện trạng sự phát triển và các viễn cảnh trong tương lai

Các tác nhân điều trị được sử dụng phổ biến nhất hiện nay được sử dụng qua intratympanic administration trong điều trị rối loạn tai trong là steroid, các dạng bào chế phổ biến có trên thị trường. Ví dụ:

  • Dung dịch dexamethasone 4 mg/ mL hoặc 5 mg/ mL
  • Dung dịch prednisolone 0,25 mg/ mL
  • Dung dịch methylprednisolone 62,5 mg/ mL
  • Hỗn dịch triamcinolone acetonide 10 mg/ mL hoặc 40 mg/ mL

Để khắc phục những nhược điểm của dạng bào chế thông thường, nhiều hệ thống vận chuyển thuốc tiên tiến đã ra đời với những đặc tính ưu việt giúp vận chuyển thuốc vào tai trong một cách hiệu quả. Hỗn dịch ciprofloxacin trong poloxamer 407 hydrogel (OTO-201) đã phát triển và được FDA chấp thuận là Otiprio để điều trị viêm tai.

Ngoài ra, một số sản phẩm khác hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng và dự kiến sẽ được đưa vào thị trường, chẳng hạn như AM-101 (hydrogel hyaluronic có chứa esketamine hydrochloride – thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III để điều trị ù tai), AM-111 (hyaluronic hydrogel có chứa brimapitide – thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III để điều trị mất thính giác một bên đột ngột), OTO-104 (poloxamer 407 hydrogel có chứa dexamethasone – thử nghiệm lâm sàng giai đoạn IIb để điều trị bệnh Meniere), OTO-313 (công thức dựa trên lipid của gacyclidine – đang được đánh giá lâm sàng giai đoạn 1/2 để điều trị ù tai).


NGUỒN THAM KHẢO:

Intratympanic drug delivery systems to treat inner ear impairments

Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
error: Content is protected !!