Ziac (Bisoprolol fumarat/ Hydrochlorothiazid)
Mục lục Công ty sở hữu |
TEVA Pharmaceuticals USA, Inc | ||
API & liều dùng |
Ziac (Bisoprolol / Hydrochlorothiazide) Liều dùng viên phối hợp: thông thường là 1 viên/ngày, tối đa 20/12,5 mg/ ngày |
||
Hàm lượng |
2,5 mg/6,25 mg | 5 mg/6,25 mg | 10 mg/6,25 mg |
Cảm quan |
Ziac dạng viên nén bao phim tròn, màu vàng, một mặt khắc chữ “b” ở giữa hình trái tim, mặt còn lại khắc số “47” | Ziac dạng viên nén bao phim tròn màu hồng, một mặt khắc chữ “b” ở giữa hình trái tim, mặt còn lại khắc số “50” | Ziac dạng viên nén bao phim màu trắng, hình tròn, một mặt khắc chữ “b” ở giữa hình trái tim, mặt còn lại khắc số “40” |
Kích thước |
6 mm | 7 mm | 7 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– | – | – |
Thành phần |
Viên nhân
Bao phim
|
Viên nhân
Bao phim
|
Viên nhân
Bao phim
|
Quy trình bào chế |
– | – | – |
Bao bì |
US: Chai 100 viên | US: Chai 100 viên | US: Chai 30 viên |
Hạn dùng |
24-36 tháng, tùy quốc gia | ||
Doanh số |
Khoảng 30,3 triệu USD/ năm | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 26-03-1993
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: US, Châu Âu |
||
Patent |
– |