Zebeta – Concor (Bisoprolol fumarate)
Công ty sở hữu | Teva Women’s Health, Inc/ Merk | |
API & liều dùng | Bisoprolol fumarat: max 20 mg bisoprolol/ ngày | |
Hàm lượng | 5 mg | 10 mg |
Cảm quan (*) | Viên nén bao phim, màu hồng, hình trái tim, được cắt đôi theo chiều dọc ở cả hai mặt, một mặt khắc chữ “b/b”, mặt kia khắc “6/0”. | Viên nén bao phim, màu trắng, hình trái tim, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “b”, mặt kia khắc “61”. |
Kích thước | 6,6 x 7,8 mm | 6,6 x 7,8 mm |
Tính chất cơ lý | 173 mg/ viên | 173 mg/ viên |
Thành phần | Viên nhân
Bao phim
|
Viên nhân
Bao phim
|
Quy trình bào chế | – | – |
Bao bì | Hộp 1 lọ x 30 viên
Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al Một số quy cách khác tùy quốc gia |
|
Hạn dùng | 24 tháng | |
Doanh số | Thế giới: ~ 37.13 triệu USD (năm 2020) | |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 31-07-1992
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, Úc, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
|
(*) Cảm quan có thể khác nhau, tùy quốc gia
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Ingredients | 5 mg (light yellow) | 10 mg (light orange) |
Viên nhân | ||
Bisoprolol fumarate | 5,0 | 10,0 |
Microcrystalline cellulose | 10,0 | 10,0 |
Corn starch | 14,5 | 14,0 |
Anhydrous dibasic calcium phosphate | 132 | 127,5 |
Crospovidone | 5,5 | 5,5 |
Silica colloidal anhydrous | 1,5 | 1,5 |
Magnesium stearate | 1,5 | 1,5 |
Tổng KL viên nhân | 170,0 | 170,0 |
Bao phim | ||
Hypromellose 2910 | 2,2 | 2,2 |
PEG 400 | 0,53 | 0,53 |
Titanium dioxide | 0,97 | 0,85 |
Iron oxide yellow | 0,02 | 0,12 |
Iron oxide red | – | 0,002 |
Dimethicone 100 (có thể là origin) | 0,11 | 0,22 |
Tổng KL viên bao | 173,83 | 173,922 |