Xigduo XR (Dapagliflozin propanediol monohydrate/Metformin hydrochloride)

T7 Th12 2023

 

Thuốc trị tiểu đường Xigduo XR 10mg/1000mg 28 viên mega3.vn
Công ty sở hữu AstraZeneca Pharmaceuticals
API & liều dùng Dapagliflozin propanediol monohydrate/Metformin hydrochloride: 2,5 – 10 mg/500 – 1000 mg

Liều cho viên phối hợp: thông thường 1-2 viên/ ngày

Hàm lượng 5 mg/500 mg 10 mg/500 mg 5 mg/1000 mg 10 mg/1000 mg 2,5 mg/1000 mg
Cảm quan Viên nén bao phim hình capsule, hai mặt khum lồi, màu cam. Một mặt có khắc số 1070 5/500. Viên nén bao phim hình capsule, hai mặt khum lồi, màu hồng nhạt. Một mặt có khắc số 1072 10/500. Viên nén bao phim hình oval, hai mặt khum lồi, màu hồng sậm. Một mặt có khắc số 1071 5/1000. Viên nén bao phim hình oval, hai mặt khum lồi, màu vàng nhạt. Một mặt có khắc số 1073 10/1000. Viên nén bao phim hình oval, hai mặt khum lồi, màu nâu nhạt. Một mặt có khắc số 1074 2.5/1000.
A close-up of a pill Description automatically generated with low confidence A picture containing accessory, orange, cosmetic Description automatically generated A close-up of some food Description automatically generated with medium confidence A picture containing indoor, orange, sweet Description automatically generated
Kích thước Chiều dài 20mm Chiều dài 20mm Chiều dài 20mm Chiều dài 20mm Chiều dài 20mm
Tính chất cơ lý
Thành phần Viên nhân

  • Microcrystalline cellulose
  • Sodium Carboxymethyl Cellulose
  • Lactose anhydrous
  • Crosspovidone
  • Silicon dioxide
  • Magnesium stearate
  • Hypromellose 2208 (100000 mPa.s)
  • Hypromellose 2910 (5 mPa.s, đối với hàm lượng 2,5/1000; 5/500; 5/1000)

Bao phim

  • Polyvinyl alcohol
  • Talc
  • Titanium dioxide
  • Polyethylene glycol
  • Iron oxyde
Quy trình bào chế Viên hai lớp
Bao bì (*)
  • Hộp 1 vỉ/ 4 vỉ x 7 viên, vỉ Alu/Alu
  • Chai 30 viên/ 60 viên, chai HDPE
Hạn dùng 36 tháng
Doanh số
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 29 – 10 – 2014; 28 – 07 – 2017 (hàm lượng 2,5/1000).

Ngày hết patent: 04/10/2025

Nước đã lưu hành: Mỹ, Úc và nhiều nước khác trên thế giới

(*) Một số quy cách đóng gói khác tùy quốc gia

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

  • Công thức patent gốc không hoàn toàn khớp với thành phần tá dược công bố, có sự khác nhau về thành phần hypromellose 2910 (viên 2,5/1000 và 5/1000: công bố có, patent không có)
  • Cần xác định khối lượng thực của viên để biết được thuốc gốc sử dụng công thức nào cho lớp metformin (có giảm khối lượng cho lớp metformin hay không)
  • Công thức tham khảo trong patent
Hàm lượng (mg/mg) 5/1000(a) 5/1000 10/1000(a) 10/1000 2,5/1000(a) 2,5/1000 5/500 (b) 5/500 10/500 (b) 10/500
Lớp 1 (Metformin XR)
Metformin HCl 1000 1000 1000 1000 1000 1000 500 500 500 500
Sodium Carboxymethyl Cellulose 50,01 50,01 50,01 50,01 50,01 50,01 50,03 50,03 50,03 50,03
Purified water or water for injection vừa đủ vừa đủ vừa đủ vừa đủ vừa đủ vừa đủ vừa đủ vừa đủ vừa đủ vừa đủ
Hydroxypropyl Methylcellulose 2208 235,00 393,00 235 393 235,00 393 357,98 357,98 357,98 357,98
Hydroxypropyl Methylcellulose 2910 y 9,92 9,92 9,92 9,92
Silicone dioxyde 13 13 13 10,24 10,24
Microcrystalline Cellulose 102,03 102,03 102,03 102,03
Magnesium Stearate 7 7 7 7 7 7 3,53 3,53 3,53 3,53
Khối lượng lớp 1 1305 1450 1305 1450 1305 1450 1033,73 1023,49 1033,73 1023,49
Lớp 2 (Dapagliflozin IR)
Dapagliflozin 5 5 5 10 5 2,5 5 5 5 10
Lactose anhydrous 48 48 48 48 48 48 48 48 48 48
Microcrystalline Cellulose 302 227,5 227,5 227,5 222,5 227,5 230 227,5 227,5 227,5 222,5
Crospovidone 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12
Silicon Dioxide 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5
Magnesium Stearate 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
Khối lượng lớp 2 300 300 300 300 300 300 300 300 300 300
Bao phim
Opadry II 40,13 43,75 40,13 43,75 40,13 43,75 33,34 33,09 33,34 33,09
Khối lượng viên bao 1645,13 1793,75 1645,13 1793,75 1645,13 1793,75 1367,07 1356,58 1367,07 1356,58

(a) Công thức giảm khối lượng lớp metformin

(b) Công thức có aerosil trong lớp metformin

 

error: Content is protected !!