Xatral (Alfuzosin HCl)
![]() |
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Sanofi | ||
API & liều dùng | Alfuzosin HCl: 2,5 – 10mg/ngày | ||
Hàm lượng | 2,5 mg | 5mg | 10 mg |
Cảm quan | Viên nén tròn, bao phim màu trắng, khắc chữ “Xatral 2,5”
|
Viên nén tròn, màu vàng, 2 mặt lồi trơn, phóng thích có kiểm soát.
|
Viên nén tròn, 3 lớp: 2 lớp màu vàng và 1 lớp màu trắng, khắc “X10”, phóng thích có kiểm soát. |
– | ![]() |
![]() |
|
Kích thước | – | – | 8 mm |
Tính chất cơ lý | – | – | 350 mg/viên |
Thành phần |
|
|
|
Quy trình bào chế | Xát hạt ướt | ||
Bao bì | Hộp 2/3 vỉ x 30 viên,
vỉ Al/PVC |
Hộp 4 vỉ x 14 viên,
vỉ Al/PVC |
Hộp 1 vỉ x 30 viên,
vỉ Al/PVC |
Hạn dùng | 36 tháng | ||
Doanh số | – | ||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12-06-2003 (FDA)
Ngày hết patent: 01-2011 Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)