Vivlodex capsule (Meloxicam)

T7 Th12 2023

 

Công ty sở hữu Iroko Pharmaceuticals, LLC
API & liều dùng Meloxicam (Vilodex): 1 viên/ ngày
Hàm lượng 5 mg 10 mg
Cảm quan Viên nang cứng, nắp nang màu xanh, thân nang màu hồng nhạt, nắp nang in chữ “5mg”, thân nang in chữ “IP 205” Viên nang cứng, nắp nang màu xanh, thân nang màu hồng đậm, nắp nang in chữ “10mg”, thân nang in chữ “IP 206”
Kích thước 18 mm 19 mm
Tính chất cơ lý 125 mg/viên (không gồm vỏ nang) 250 mg/viên (không gồm vỏ nang)
Thành phần Viên nhân

  • Lactose monohydrate
  • MCC
  • Croscarmellose sodium
  • Sodium lauryl sulfate
  • Sodium stearyl fumarate

Vỏ nang

  • Gelatin
  • Titanium dioxide
  • FD&C Blue no 2
  • Pigment red 5
Viên nhân

  • Lactose monohydrate
  • MCC
  • Croscarmellose sodium
  • Sodium lauryl sulfate
  • Sodium stearyl fumarate

Vỏ nang

  • Gelatin
  • Titanium dioxide
  • FD&C Blue no 2
  • FD&C Red no 40
  • FD&C Yellow no 6
Quy trình bào chế Xát hạt khô
Bao bì 1 chai x 30 viên nén bao phim

1 chai x 90 viên nén bao phim

1 chai x 30 viên nén bao phim

1 chai x 90 viên nén bao phim

Hạn dùng 36 tháng 36 tháng
Doanh số NA
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 22-10-2015 (FDA)

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Nhật Bản và một số quốc gia khác.

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US9649318B2 

Hàm lượng tá dược tham khảo:

Meloxicam 5,0 mg 10 mg
Đồng nghiền với Meloxicam
Lactose monohydrate 20,675 41,35
Sodium lauryl Sulfate 2,1 4,2
Trộn trong
Microcrystalline cellulose 87,225 174,45
Croscarmellose sodium 3,75 7,5
Sodium lauryl Sulfate 0,625 1,25
Sodium Stearyl fumarate 1,25 2,5
Trộn ngoài
Croscarmellose sodium 3,75 7,5
Sodium lauryl Sulfate 0,625 1,25

 

error: Content is protected !!