Tivicay (Dolutegravir)

T5 Th9 2022

Công ty sở hữu Viiv Healthcare
API & liều dùng Dolutegravir (dưới dạng dolutegravir sodium) : 25-100 mg/ngày
Hàm lượng 10 mg 25 mg 50 mg
Cảm quan Viên nén bao phim màu trắng, hình tròn, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “SV 572”, mặt còn lại khắc số “10”. Viên nén bao phim màu vàng nhạt, hình tròn, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “SV 572”, mặt còn lại khắc số “25”. Viên nén bao phim màu vàng, hình tròn, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “SV 572”, mặt còn lại khắc số “50”.
Tivicay 10 mg tablet
Kích thước

ɸ khoảng 6,0 mm

Dày: 3,4 mm

ɸ khoảng 7,0 mm

Dày: 3,8 mm

ɸ khoảng 9,0 mm

Dày: 4,6 mm

Tính chất cơ lý 102,0 mg/ viên 154,0 mg/ viên 305,0 mg/ viên
Thành phần Thành phần cho cả 3 hàm lượng:

Viên nhân

  • Mannitol (E421)
  • Microcrystalline cellulose
  • Povidone
  • Sodium starch glycolate
  • Sodium stearyl fumarate

Lớp bao

  • Polyvinyl alcohol partially hydrolyzed
  • Titanium dioxide (E171)
  • Macrogol
  • Talc
  • Oxide sắt vàng (E172) (cho viên hàm lượng 25 mg và 50 mg)
Quy trình bào chế Xát hạt ướt
Bao bì 1 chai x 30 viên nén bao phim, chai HDPE

1 chai x 90 viên nén bao phim, chai HDPE

Hạn dùng Tivicay 25 mg: 4 năm

Tivicay 10, 50 mg: 5 năm

Doanh số Thị trường Mỹ: ~ 656 triệu USD (2020)
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12/08/2013 (FDA)

Ngày hết patent: NA

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản và một số nước khác trên thế giới

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Hàm lượng Viên 50 mg
Viên nhân
Dolutegravir sodium 52,6
Mannitol 145,4
Microcrystalline cellulose 60,0
Povidone-K29/32 15,0
Sodium starch glycolate 21,0
Sodium stearyl fumarate 6,0
Lớp bao
Opadry II yellow 9,0
error: Content is protected !!