Tivicay film-coated tablets (Dolutegravir)
Mục lục Công ty sở hữu |
Viiv Healthcare | ||
API & liều dùng |
Tivicay (Dolutegravir dưới dạng dolutegravir sodium) : 25-100 mg/ngày | ||
Hàm lượng |
10 mg | 25 mg | 50 mg |
Cảm quan |
Viên nén bao phim màu trắng, hình tròn, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “SV 572”, mặt còn lại khắc số “10”. | Viên nén bao phim màu vàng nhạt, hình tròn, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “SV 572”, mặt còn lại khắc số “25”. | Viên nén bao phim màu vàng, hình tròn, hai mặt lồi, một mặt khắc chữ “SV 572”, mặt còn lại khắc số “50”. |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước |
ɸ khoảng 6,0 mm Dày: 3,4 mm |
ɸ khoảng 7,0 mm
Dày: 3,8 mm |
ɸ khoảng 9,0 mm Dày: 4,6 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Khối lượng 102,0 mg | Khối lượng 154,0 mg | 305,0 mg/ viên |
Thành phần |
Thành phần cho cả 3 hàm lượng:
Viên nhân
Lớp bao
|
||
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | ||
Bao bì |
1 chai x 30 viên nén bao phim, chai HDPE
1 chai x 90 viên nén bao phim, chai HDPE |
||
Hạn dùng |
Tivicay 25 mg: 4 năm
Tivicay 10, 50 mg: 5 năm |
||
Doanh số |
Thị trường Mỹ: ~ 656 triệu USD (2020) | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12/08/2013 (FDA)
Ngày hết patent: NA Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Nhật Bản và một số nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo: vidal.ru, US8129385B2
Hàm lượng | Viên 50 mg |
Viên nhân | |
Dolutegravir sodium | 52,6 |
Mannitol | 145,4 |
Microcrystalline cellulose | 60,0 |
Povidone-K29/32 | 15,0 |
Sodium starch glycolate | 21,0 |
Sodium stearyl fumarate | 6,0 |
Lớp bao | |
Opadry II yellow | 9,0 |
Dạng bào chế khác: