Pregabalin
Mục lục
1. Thông tin chung [1]
Tên hoạt chất |
Pregabalin |
Cấu trúc | |
CTPT |
C8H17NO2 |
KLPT |
159.23 |
Nhóm dược lý |
Chống động kinh – ETC |
2. Biệt dược gốc và các dạng bào chế trên thị trường
2.1. Đơn chất [1] [2]
STT |
Dạng bào chế | Tên biệt dược |
1 |
Viên nang cứng | Lyrica |
2 |
Viên nén, biên bao phim, phóng thích kéo dài | Lyrica CR |
3 |
Dung dịch uống | Lyrica 20 mg/ml oral solution |
2.2. Dạng phối hợp [1]
STT |
Hoạt chất phối hợp | Dạng bào chế | Tên biệt dược |
1 |
Cyanocobalamin | Viên nén bao phim | Baxant Plus B12 150/1 Mg Film Tablet, Film Tablet, 60 Adet |
2 |
Mecobalamin | Viên nén bao phim | Begolin Plus 150mg/1mg Film Tablet , 56 Film Tablet |
3 |
Cyanocobalamin | Viên nang | Symra Plus B12 225 Mg/1 Mg Sert Kapsül, 60 Adet |
4 |
Cyanocobalamin | Viên sủi | Preplus B12 150/1 Mg Efervesan Tablet, 60 Adet |
3. Tính chất lý hóa
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tên họat chất | Pregabalin |
Mô tả | Bột tinh thể màu trắng hoặc gần trắng [3]. |
Tính tan | Dễ tan [1] |
Độ tan trong nước | 11.3 mg/mL [1] |
BCS Class | I [4] |
Dạng đa hình | Tồn tại ở các dạng đa hình khác nhau: dạng vô định hình, nửa ngậm nước (hemihydrate), Form I, II, III & IV và α form [5]. |
Nhiệt độ nóng chảy | 176 – 178ºC [1] |
Tính hút ẩm | Không hút ẩm [4] |
Tính nhạy cảm với ánh sáng | Ổn định điều kiện ánh sáng (photostable) [4]. |
pKa | pKa1 = 4.2; pKa2 = 10.6 [6] |
pH | N/A |
Tính chất hóa học | Pregabalin có vị đắng nhiều, có cấu trúc γ-amino acid, trong điều kiện bảo quản nhiệt độ thường và có nước, có xu hướng tạo thành một vòng lactam tạo sản phẩm phụ 4-isobutyl-pyrrolidin-2-one không mong muốn. pH giúp hạn chế tạo thành sản phẩm phụ, pH yêu cầu trong khoảng 5.8 đến pH 6.2 [7].
Pregabalin ở trạng thái rắn phân huỷ rất nhẹ khi tiếp xúc với nhiệt, độ ẩm cao hoặc quá trình oxy hóa kết hợp với nhiệt. Pregabalin bị phân hủy bởi nhiệt trong dung dịch hoặc thử nghiệm độ ổn định môi trường acid hoặc base [4]. Bền khi tiếp xúc với ẩm, ánh sáng. Phân hủy nhẹ trong môi trường acid (tạp A, tạp D), môi trường base (tạp D), nhiệt độ cao (105 oC – tạp D) Phân hủy mạnh khi tiếp xúc tác nhân oxy hóa (tạp D, các tạp không định danh khác) [8] |
Độ ổn định | Sử dụng chất bảo quản phổ biến là acid sorbic gây đổi màu và thay đổi pH đối với dung dịch uống Pregabalin gây tạo thành sản phẩm phụ chứa vòng lactam. Xylitol đóng vai trò làm ngọt gây phản ứng kết tủa trong điều kiện bảo quản 5°C. Các chất làm ngọt và chất tạo độ nhớt chứa nhóm aldehyde và ceton sẽ tạo sản phẩm phụ với hoạt chất, chất chứa nhóm cacbonyl gây phản ứng hóa học [7].
Sử dụng lactose, cellulose vi tinh thể gây ra phản ứng Maillard tạo ra các chất liên hợp bất lợi [9]. |
Bảo quản | Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng và ẩm [3]. |
4. Chuyên luận Dược Điển
Monograph | Dược Điển |
Pregabalin | BP, USP, EP, IP |
Pregabalin Capsules | IP |
5. Nhà sản xuất API
-
- Assia Chemical Industries Ltd (Israel)
- Sydmed Labs Limited (Unit II) (Ấn Độ).
- Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd (Trung Quốc)
- Kopran Research Laboratories Limited (Ấn Độ).
- Hetero Drugs Limited (Unit-IX) (Ấn Độ).
- VPL Chemicals PVT. Ltd (Ấn Độ).
- Maps Laboratories Private Limited (Ấn Độ).
- Optimus Drugs Private Limited (Ấn Độ).
- Vasudha Pharma Chem Limited (Ấn Độ)
- Nantong Chanyoo Pharmatech Co., Ltd (Ấn Độ)
- Aalidhra Pharmachem Pvt. Ltd (Ấn Độ)
6. Kinh nghiệm đối với hoạt chất – tương ứng với từng dạng bào chế
6.1. Kinh nghiệm thực tế:
-
- Những lưu ý khi xây dựng công thức:
6.2. Tài liệu cho xây dựng công thức
US010022447B2: Thử nghiệm khảo sát xây dựng công thức Pregabalin dạng rắn, liều 1 lần/ngày, dạng kéo dài, thuốc có thể giữ lại ở dạ dày lâu hơn, tiếp tục giải phóng ở ruột non. Sáng chế đề xuất dược phẩm ổn định bào chế ở dạng rắn, có thể là viên nén. Thử nghiệm đánh giá % phóng thích hoạt chất, đánh giá kích thước, độ cứng, tạp có vòng lactam và thử nghiệm so sánh sinh khả dụng so với dạng bào chế tức thời (Immediate Release) [10].
EP1543831A1: Review về công thức dung dịch uống Pregabalin. Đánh giá các thành phần phù hợp để điều chế dung dịch uống. Phạm vi tối ưu của sản phẩm có pH 5.5 – 6.5, tốt nhất là 5.8 – 6.2. Sử dụng đệm citrate, acid hoặc base để điều chỉnh pH của dung dịch uống Pregabalin. Lựa chọn tá dược bảo quản phù hợp nhất là hỗn hợp metyl-paraben và etyl-paraben. Saccharin-natri là tá dược làm ngọt hiệu quả nhất. Chất điều vị Strawberry Flavor và Orange Flavor tốt để che đi vị đắng. Sử dụng hydroxyethylcellulose hoặc xanthan gum làm tăng độ nhớt vì chúng trung tính về mặt hóa học. Cách tiến hành điều chế dung dịch uống Pregabalin [7].
EP1077692: mô tả việc sử dụng các α-amino acid như glycine hoặc L-valine để ổn định pregabaline [11].
Hồ sơ đăng ký thuốc mới (NDA) của thuốc gốc Lyrica® (pregabalin) dạng dung dịch uống [12].