Plavix (Clopidogrel)
Công ty sở hữu | Sanofi | |
API & liều dùng | Clopidogrel: 75 – 300 mg/ ngày | |
Hàm lượng | 75 mg | 300 mg |
Cảm quan | Viên nén bao phim, hình tròn, hai mặt lồi, màu hồng, một mặt có khắc số “75”, một mặt có khắc số “1171”. | Viên nén bao phim, hình thuôn dài, màu hồng, một mặt có khắc số “300”, một mặt có khắc số “1332” |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 9 mg | – |
Tính chất cơ lý | Khối lượng: 269mg/ viên | – |
Thành phần |
|
|
Quy trình bào chế | – | – |
Bao bì | Hộp 1 vỉ x 14 viên, vỉ Alu/Alu | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu |
Hạn dùng | 36 tháng | 36 tháng |
Doanh số | Thế giới: ~ 1,1 tỷ USD (tính đến năm 2020) | |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 17-11-1997
Ngày hết patent: 15-08-2013 |
|
Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, New Zealand, Úc, Việt Nam và các nước khác trên thế giới | ||
Patent | – |
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Viên 75mg
- Mannitol (68,925 mg)
- Macrogol 6000 (34 mg)
- Microcrystalline cellulose (31 mg)
- Hydrogenated castor oil (3,3 mg)
- Low-substituted HPC (12,9 mg)
- Opadry 32K14834 (Pink) (7,5 mg)
- Hypromellose
- Lactose monohydrate (3,0 mg)
- Triacetin
- Titanium dioxide
- Red iron oxide
- Đánh bóng: Carnauba wax
Viên 300mg
- Mannitol (275,7mg)
- Macrogol 6000 (136 mg)
- Microcrystalline cellulose (124mg)
- Hydrogenated castor oil (13,2mg)
- Low-substituted HPC (51,6 mg)
- Opadry 32K14834 (Pink) (30,0 mg)
- Hypromellose
- Lactose monohydrate (12,0 mg)
- Triacetin
- Titanium dioxide
- Red iron oxide
- Đánh bóng: Carnauba wax