Neurotin (Gabapentin)
Công ty sở hữu | Pfizer | ||||
API & liều dùng | Gabapentin: 300 – 3600 mg/ ngày | ||||
Hàm lượng | Viên nang: 100; 300; 400mg.
Viên nén bao phim: 600; 800mg Dung dịch uống: 250 mg/5 mL |
||||
Cảm quan | Viên 100 mg: viên nang cứng màu trắng in chữ “PD” trên thân và “Neurontin / 100 mg” trên nắp
Viên 300 mg: viên nang cứng màu vàng in chữ “PD” trên thân và “Neurontin / 300 mg” trên nắp Viên 400 mg: viên nang cứng màu cam in chữ “PD” trên thân và “Neurontin / 400 mg” trên nắp Viên 600 mg: viên nén bao phim màu trắng, hình elip, có vạch ngang ở hai bên, một bên có khắc “NT” và “16” Viên 800 mg: viên nén bao phim màu trắng, hình elip, có vạch ngang ở hai bên, một bên có khắc “NT” và “26” Dung dịch uống: Dung dịch trong suốt đến hơi vàng, vị ngọt, mùi thơm. |
||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 15.7 x 5.4 mm | 19 x 6.3 mm | 21.2 x 6.6 mm | 18.0 x 9.0 mm | 19.0 x 10.0 mm |
Tính chất cơ lý (*) | 181 mg/ viên | 477 mg/ viên | 632 mg/ viên | 824,6 mg/ viên | 1099,5 mg/ viên |
Thành phần | Viên nang (100; 300; 400 mg)
Viên nén bao phim (600; 800mg)
Dung dịch uống (250 mg/ 5 ml):
|
||||
Quy trình bào chế | – | ||||
Bao bì | Viên nang (100; 300; 400 mg): Ép vỉ Alu/PVDC
Viên nén bao phim (600; 800 mg): Ép vỉ Alu/PVDC Dung dịch uống: Chai chứa 470 ml |
||||
Hạn dùng | Viên nang (100; 300; 400 mg): 36 tháng
Viên nén bao phim (600; 800 mg): 24 tháng Dung dịch uống: – |
||||
Doanh số | – | ||||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-12-1993
Ngày hết patent: N/A |
||||
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Úc, Canada, Việt Nam (liều 300 mg) và nhiều nước khác trên thế giới | |||||
Patent | – |
(*) Khối lượng đã gồm vỏ nang hoặc lớp bao
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Viên nang cứng 100 mg
- Lactose monohydrate (14,25 mg)
- Corn starch (10,0 mg)
- Talc (10,0 mg)
- Vỏ nang chứa: gelatin (39,6 mg), sodium lauryl sulfat (0,1 mg), titanium dioxid (1,44 mg), nước tinh khiết.
- Mực in chứa: shellac (0,075 mg), titanium dioxid (0,027 mg) và indigocarmine aluminium salt (0,021 mg).
Viên nang cứng 300 mg
- Lactose monohydrate (42,75 mg)
- Corn starch (30,0 mg)
- Talc (30,0 mg)
- Vỏ nang chứa: gelatin (64,07 mg), sodium lauryl sulfat (0,15 mg), titanium dioxid (0,76 mg), oxyd sắt vàng (0,15 mg), nước tinh khiết.
- Mực in chứa: shellac (0,075 mg), titanium dioxid (0,027 mg) và indigocarmine aluminium salt (0,021 mg).
Viên nang cứng 400 mg
- Lactose monohydrate (57,0 mg)
- Corn starch (40,0 mg)
- Talc (40,0 mg)
- Vỏ nang chứa: gelatin (80,01 mg), sodium lauryl sulfat (0,19 mg), titanium dioxid (1,28 mg), oxyd sắt vàng (0,62 mg), oxyd sắt đỏ (0,06mg), nước tinh khiết.
- Mực in chứa: shellac (0,075 mg), titanium dioxid (0,027 mg) và indigocarmine aluminium salt (0,021 mg).
Viên nén bao phim (600 mg)
- Poloxamer 407 (80,0 mg)
- Copovidon K25-31 (64,8 mg)
- Maize starch (49,2 mg)
- Magnesium stearat (6,0 mg)
- Opadry white YS-1-18111 (hydroxypropylcellulose, talc) (24,0 mg)
- Candelilla wax (0,6 mg)
Viên nén bao phim (800 mg)
- Poloxamer 407 (106,7 mg)
- Copovidon K25-31 (86,4 mg)
- Maize starch (65,6 mg)
- Magnesium stearat (8,0 mg)
- Opadry white YS-1-18111 (hydroxypropylcellulose, talc) (32,0 mg)
- Candelilla wax (0,8 mg)