Neurotin (Gabapentin)

CN Th7 2022

Thuốc Neurontin (gabapentin): Công dụng, cách dùng và lưu ý - YouMed

Công ty sở hữu Pfizer
API & liều dùng Gabapentin: 300 – 3600 mg/ ngày
Hàm lượng Viên nang: 100; 300; 400mg.

Viên nén bao phim: 600; 800mg

Dung dịch uống: 250 mg/5 mL

Cảm quan Viên 100 mg: viên nang cứng màu trắng in chữ “PD” trên thân và “Neurontin / 100 mg” trên nắp

Viên 300 mg: viên nang cứng màu vàng in chữ “PD” trên thân và “Neurontin / 300 mg” trên nắp

Viên 400 mg: viên nang cứng màu cam in chữ “PD” trên thân và “Neurontin / 400 mg” trên nắp

Viên 600 mg: viên nén bao phim màu trắng, hình elip, có vạch ngang ở hai bên, một bên có khắc “NT” và “16”

Viên 800 mg: viên nén bao phim màu trắng, hình elip, có vạch ngang ở hai bên, một bên có khắc “NT” và “26”

Dung dịch uống: Dung dịch trong suốt đến hơi vàng, vị ngọt, mùi thơm.

Pill NT 16 White Elliptical/Oval is Neurontin Pill NT 26 White Elliptical/Oval is Neurontin
Kích thước 15.7 x 5.4 mm 19 x 6.3 mm 21.2 x 6.6 mm 18.0 x 9.0 mm 19.0 x 10.0 mm
Tính chất cơ lý (*) 181 mg/ viên 477 mg/ viên 632 mg/ viên 824,6 mg/ viên 1099,5 mg/ viên
Thành phần Viên nang (100; 300; 400 mg)

  • Lactose monohydrate
  • Corn starch
  • Talc
  • Vỏ nang chứa gelatin, sodium lauryl sulfat, titanium dioxid. Ngoài ra có thêm oxyd sắt vàng (viên nang 300mg) hoặc hỗn hợp oxyd sắt vàng và đỏ (viên nang 400mg).
  • Mực in chứa shellac, titanium dioxid và indigocarmine aluminium salt.

Viên nén bao phim (600; 800mg)

  • Poloxamer 407
  • Copovidon K25-31
  • Maize starch
  • Magnesium stearat
  • Opadry white YS-1-18111 (hydroxypropylcellulose, talc)
  • Candelilla wax

Dung dịch uống (250 mg/ 5 ml):

  • Glycerin
  • Xylitol
  • Purified water
  • Artificial flavor
Quy trình bào chế
Bao bì Viên nang (100; 300; 400 mg): Ép vỉ Alu/PVDC

Viên nén bao phim (600; 800 mg): Ép vỉ Alu/PVDC

Dung dịch uống: Chai chứa 470 ml

Hạn dùng Viên nang (100; 300; 400 mg): 36 tháng

Viên nén bao phim (600; 800 mg): 24 tháng

Dung dịch uống: –

Doanh số
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-12-1993

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Úc, Canada, Việt Nam (liều 300 mg) và nhiều nước khác trên thế giới
Patent

(*) Khối lượng đã gồm vỏ nang hoặc lớp bao

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Viên nang cứng 100 mg

  • Lactose monohydrate (14,25 mg)
  • Corn starch (10,0 mg)
  • Talc (10,0 mg)
  • Vỏ nang chứa: gelatin (39,6 mg), sodium lauryl sulfat (0,1 mg), titanium dioxid (1,44 mg), nước tinh khiết.
  • Mực in chứa: shellac (0,075 mg), titanium dioxid (0,027 mg) và indigocarmine aluminium salt (0,021 mg).

Viên nang cứng 300 mg

  • Lactose monohydrate (42,75 mg)
  • Corn starch (30,0 mg)
  • Talc (30,0 mg)
  • Vỏ nang chứa: gelatin (64,07 mg), sodium lauryl sulfat (0,15 mg), titanium dioxid (0,76 mg), oxyd sắt vàng (0,15 mg), nước tinh khiết.
  • Mực in chứa: shellac (0,075 mg), titanium dioxid (0,027 mg) và indigocarmine aluminium salt (0,021 mg).

Viên nang cứng 400 mg

  • Lactose monohydrate (57,0 mg)
  • Corn starch (40,0 mg)
  • Talc (40,0 mg)
  • Vỏ nang chứa: gelatin (80,01 mg), sodium lauryl sulfat (0,19 mg), titanium dioxid (1,28 mg), oxyd sắt vàng (0,62 mg), oxyd sắt đỏ (0,06mg), nước tinh khiết.
  • Mực in chứa: shellac (0,075 mg), titanium dioxid (0,027 mg) và indigocarmine aluminium salt (0,021 mg).

Viên nén bao phim (600 mg)

  • Poloxamer 407 (80,0 mg)
  • Copovidon K25-31 (64,8 mg)
  • Maize starch (49,2 mg)
  • Magnesium stearat (6,0 mg)
  • Opadry white YS-1-18111 (hydroxypropylcellulose, talc) (24,0 mg)
  • Candelilla wax (0,6 mg)

Viên nén bao phim (800 mg)

  • Poloxamer 407 (106,7 mg)
  • Copovidon K25-31 (86,4 mg)
  • Maize starch (65,6 mg)
  • Magnesium stearat (8,0 mg)
  • Opadry white YS-1-18111 (hydroxypropylcellulose, talc) (32,0 mg)
  • Candelilla wax (0,8 mg)
error: Content is protected !!