Mobic (Meloxicam)
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Boehringer Ingelheim Pharmaceuticals | |
API & liều dùng | Meloxicam: 7,5-15 mg/ngày | |
Hàm lượng (*) |
7,5 mg |
15 mg |
Cảm quan (**) | Viên nén tròn, màu vàng nhạt, một mặt khắc vạch ngang và in chữ “59D/59D”, một mặt lồi in logo công ty Boehringer Ingelheim Pharmaceuticals | Viên nén tròn, màu vàng nhạt, một mặt khắc vạch ngang và in chữ “77C/77C”, một mặt lồi in logo công ty Boehringer Ingelheim Pharmaceuticals |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 9,5 mm | – |
Tính chất cơ lý | – | – |
Thành phần |
|
|
Quy trình bào chế | Xát hạt ướt | Xát hạt ướt |
Hạn dùng | 36 tháng | 36 tháng |
Bao bì | EU: Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ Al/ PVC-PVDC
US: Chai HDPE 100 viên Việt Nam: Hộp 2 vỉ/ 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al Một số quy cách khác tùy nước lưu hành |
|
Doanh số | – | |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 13-04-2000
Ngày hết patent: 30-09-2020 Nước đã lưu hành: Mỹ, Úc, Pháp, Đức và nhiều nước khác trên thế giới |
(*) Thị trường Nhật Bản có viên Mobic hàm lượng 5mg/10 mg
(**) Các thị trường khác nhau có thể khắc chữ khác nhau, hình dạng khác nhau, tên khác nhau
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US6869948B1; EP 1 083 902 B1
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (tham khảo):
Viên nén Mobic | 7,5 mg |
Lactose | 23,50 |
MCC | 102,0 |
Crospovidone | 16,30 |
PVP | 10,5 |
Silicon dioxid | 3,5 |
Magnesium stearate | 1,7 |
Natri citrate | 15,0 |