Mobic (Meloxicam)

T5 Th8 2022
Công ty sở hữu Boehringer Ingelheim Pharmaceuticals
API & liều dùng Meloxicam: 7,5-15 mg/ngày
Hàm lượng (*)

7,5 mg

15 mg
Cảm quan (**) Viên nén tròn, màu vàng nhạt, một mặt khắc vạch ngang và in chữ “59D/59D”, một mặt lồi in logo công ty Boehringer Ingelheim Pharmaceuticals Viên nén tròn, màu vàng nhạt, một mặt khắc vạch ngang và in chữ “77C/77C”, một mặt lồi in logo công ty Boehringer Ingelheim Pharmaceuticals
https://mimsshst.blob.core.windows.net/drug-resources/HK/pic/Mobic%20tab%207.5%20mgb667840b-5959-4872-8e88-9fab0109be7a.GIF Liều dùng & Thông tin thuốc của Mobic | MIMS Vietnam
Kích thước 9,5 mm
Tính chất cơ lý
Thành phần
  • Lactose monohydrate,
  • MCC
  • Povidon K25
  • Crospovidone
  • Colloidal anhydrous silica
  • Natri citrate
  • Magnesium stearate
  • Lactose monohydrate,
  • MCC
  • Povidon K25
  • Crospovidone
  • Colloidal anhydrous silica
  • Natri citrate
  • Magnesium stearate
Quy trình bào chế Xát hạt ướt Xát hạt ướt
Hạn dùng 36 tháng 36 tháng
Bao bì EU: Hộp 2 vỉ x 10 viên, vỉ Al/ PVC-PVDC

US: Chai HDPE 100 viên

Việt Nam: Hộp 2 vỉ/ 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al

Một số quy cách khác tùy nước lưu hành

Doanh số
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 13-04-2000

Ngày hết patent: 30-09-2020

Nước đã lưu hành: Mỹ, Úc, Pháp, Đức và nhiều nước khác trên thế giới

(*) Thị trường Nhật Bản có viên Mobic hàm lượng 5mg/10 mg

(**) Các thị trường khác nhau có thể khắc chữ khác nhau, hình dạng khác nhau, tên khác nhau

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US6869948B1; EP 1 083 902 B1

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (tham khảo):

Viên nén Mobic 7,5 mg
Lactose 23,50
MCC 102,0
Crospovidone 16,30
PVP 10,5
Silicon dioxid 3,5
Magnesium stearate 1,7
Natri citrate 15,0
error: Content is protected !!