Metronidazole / Metronidazole benzoat
Mục lục
1. Thông tin chung
Tên hoạt chất | Metronidazole | Metronidazole benzoat |
Cấu trúc | ||
CTPT | C6H9N3O3 | C13H13N3O4 |
KLPT | 171.15 | 275.26 |
Nhóm dược lý | Thuốc kháng sinh – ETC (trừ dạng dùng ngoài) | Thuốc kháng sinh – ETC (trừ dạng dùng ngoài) |
2. Biệt dược gốc và các dạng bào chế trên thị trường
2.1. Đơn chất
STT | Dạng bào chế | Tên biệt dược |
1 | Viên nén bao phim | Flagyl |
2 | Viên nén phóng thích kéo dài | Flagyl ER |
3 | Viên nang | Flagyl |
4 | Kem bôi âm đạo | Flagyl |
5 | Viên đặt âm đạo | Flagyl 500 |
Hỗn dịch uống |
2.2. Dạng phối hợp
STT | Hoạt chất phối hợp | Dạng bào chế | Tên biệt dược |
1 | Nystatin | Kem bôi âm đạo | Flagylstatin |
2 | Spiramycin | Viên nén bao phim | Rodogyl |
3 | Nifuroxazide | Viên nang | Amebicol |
4 | Clotrimazole | Kem bôi âm đạo | Gyneclor |
3. Tính chất lý hóa
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tên hoạt chất | Metronidazole | Metronidazole benzoat |
Mô tả | Metronidazole có dạng tinh thể hoặc bột kết tinh từ trắng đến trắng vàng nhạt. | Bột hay mảnh tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng. [4] |
Tính tan | Khó tan trong nước, trong aceton, ethanol 96 % và trong methylen clorid. | Thực tế không tan trong nước; tan tự do trong dicloromethan; tan trong aceton; ít tan (slightly soluble) trong ethanol. [4] |
Độ tan trong nước | 1g/100mL (20 °C) Metronidazole tan tốt ở pH khoảng 1.0-2.0 [7] |
|
BCS Class | IV | IV |
Nhiệt độ nóng chảy | 159 – 163 °C | N/A |
Tính hút ẩm | Không hút ẩm | N/A |
pKa | 2.57, 15.42 | N/A |
pH | N/A | 5.0-7.0 (hỗn dịch 2% kl/tt) |
Tính chất hóa học | N/A | N/A |
Độ ổn định | Metronidazole tương đối ổn định, ít bị phân huỷ trong pha lỏng. | N/A |
Bảo quản | Bảo quản thuốc ở nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì kín, tránh ánh sáng. | Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, nhiệt độ 25 °C (cho phép dao động trong khoảng 15-30 °C) |
4. Chuyên luận Dược Điển
Monograph | Dược Điển |
Metronidazole | BP, USP, EP, JP |
Metronidazole Tablets | BP, USP, IP, JP |
Metronidazole Gel | BP, USP |
Metronidazole Oral Suspension | BP |
Metronidazole Sterile Solution | BP |
5. Nhà sản xuất API
- Huanggang Yinhe Aarti Pharmaceutical Co., Ltd (Trung Quốc)
- Hubei Hongyuan Pharmaceutical Co., Ltd (Trung Quốc)
- Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd (Trung Quốc)
- Shijiazhuang Shengqi Chemical Co., Ltd (Trung Quốc)
- Aarti Drugs Limited (Ấn Độ).
6. Kinh nghiệm đối với hoạt chất – tương ứng với từng dạng bào chế
6.1. Kinh nghiệm thực tế:
- Những lưu ý khi xây dựng công thức: nêu vấn đề cần giải quyết đối với Metronidazole hoặc 1 – 2 dạng bào chế phổ biến của Metronidazole.
6.2. Tài liệu cho xây dựng công thức
- Patent CN106137988 mô tả phương pháp điều chế viên nén phân tán Metronidazole bằng phương pháp xát hạt khô – dập thẳng, với thành phần Metronidazole từ 30-50% khối lượng. Khi uống viên nén có thể nhanh chóng tan rã và phân tán thành các hạt mịn, tăng khả năng hấp thu và sinh khả dụng. [10]
Nên tìm hiểu Metronidazole có tính chất gì mà sử dụng PP XH khô?
- Patent EP 0 355 152 B1 mô tả công thức và phương pháp điều chế gel bôi da chứa Metronidazole 0.75%. Các thành phần tá dược bao gồm tá dược tạo gel, methyl paraben, propyl paraben (chất bảo quản), disodium EDTA, nước. [11]
- Nên ưu tiên những Tài liệu có thành phần giống hoặc gần giống thuốc gốc
Tài liệu tham khảo
[1] “Metronidazole | C6H9N3O3 – PubChem.” (accessed Jun. 19, 2022). [2] “Metronidazole: Uses, Interactions, Mechanism of Action | DrugBank Online.” (accessed Jun. 19, 2022). [3] “JP XVIII – Metronidazole.” [4] “EP 10.0 – Metronidazole”. [5] “Dược điển Việt Nam V – Metronidazole”. [6] “Metronidazole – an overview | ScienceDirect Topics.” (accessed Jun. 19, 2022). [7] “Determination and characterization of metronidazole–kaolin interaction – ScienceDirect.” (accessed Jun. 19, 2022). [8] “IP 2010 – Metronidazole”. [9] “Stability of metronidazole, tetracycline HCl and famotidine alone and in combination – ScienceDirect.” https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0378517304006271 (accessed Jun. 19, 2022). [10] “CN106137988 Metronidazole solid preparation and preparing method thereof.” (accessed Jun. 19, 2022). [11] “EPO – European publication server.” (accessed Jun. 19, 2022).1. Flagyl Tablet 400 mg:
Thành phần
https://www.medicines.org.uk/emc/product/9238/smpc#EXCIPIENTS
2. Viên nén Metronidazole: điều kiện miễn thử tương đương sinh học
https://www.sciencedirect.com/science/article/abs/pii/S0022354915321602
3. Gel Metronidazole 0,75%
https://file.wuxuwang.com/hma/AT_H_0859_001_PAR.pdf
4. Dạng phóng thích kiểm soát
https://patentimages.storage.googleapis.com/47/54/3e/1387ef1f529b57/WO2012075015A2.pdf