Madopar (Levodopa & Benserazide)
MADOPAR (LEVODOPA & BENSERAZIDE)
Công ty sở hữu | Roche Products (New Zealand) Limited | |||
API & liều dùng | Levodopa & Benserazide HCl: 50 mg/ 12,5 mg; 100 mg/ 25 mg; 200 mg/ 50mg.
Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày |
|||
Hàm lượng | 50mg/ 12,5mg | 100mg/ 25mg | 100mg/ 25mg | 200mg/ 50mg |
Cảm quan | Viên nén phân tán, màu trắng ngà, hình tròn, hai mặt phẳng, cạnh vát, một mặt khắc “ROCHE, 62.5”, một mặt có vạch | Viên nén phân tán, màu trắng ngà, hình tròn, hai mặt phẳng, cạnh vát, một mặt khắc “ROCHE, 125”, một mặt có vạch | Viên nén, màu đỏ nhạt, hình tròn, hai mặt lồi, khắc vạch hình chữ thập ở hai mặt | Viên nén, màu đỏ nhạt, hình tròn, hai mặt lồi, khắc vạch chữ thập ở 2 mặt, một mặt khắc “RO” “C” “HE” và một hình lục giác. |
Kích thước | – | Ø 11 mm
Bề dày: 4,2 mm |
Ø 10,1 mm
Bề dày: 3,6 mm |
Ø 12,1 mm
Bề dày: 4,8 mm |
Tính chất cơ lý | – | 500 mg/ viên | 279,0 mg/ viên | 550,0 mg/ viên |
Thành phần |
|
|
||
Quy trình bào chế | – | |||
Bao bì (*) | Hộp 1 lọ x 100 viên, lọ thủy tinh nâu với nắp HDPE và túi hút ẩm
Hộp 1 lọ x 30 viên, lọ thủy tinh nâu với nắp HDPE và túi hút ẩm |
|||
Hạn dùng | 36 tháng
DAV: 48 tháng – Madopar 200/50mg |
|||
Doanh số | N/A | |||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 23-08-2-1991 (Australian)
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Anh, Úc, Nhật Bản, Việt Nam và một số nước khác trên thế giới |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo:
Viên nén phân tán 100mg/ 25mg | |
Microcrystalline cellulose | 303,00 |
Pregelatinized starch | 41,50 |
Acid citric | 20,00 |
Magnesium stearate | 7,00 |
Patent tham khảo cho viên tác dụng kéo dài: US4424235A
Viên nén 200mg/ 50mg | |
Mannitol | 103,20 |
Calcium hydrogen phosphate | 100,00 |
Microcrystalline cellulose | 38,60 |
Pregelatinized starch | 20,00 |
Crospovidone | 20,00 |
Ethyl cellulose | 3,00 |
Oxid sắt đỏ | 1,50 |
Colloidal silicon dioxide | 1,00 |
Sodium docusate | 0,20 |
Magnesium stearate | 5,50 |