Lipitor (Atorvastatin)
Công ty sở hữu |
Pfizer |
|||
API & liều dùng |
Atorvastatin: 5-80 mg/ngày |
|||
Hàm lượng |
5; 10; 20; 40; 80 mg |
|||
Cảm quan | Viên nén bao phim hình elip, màu trắng, một mặt có chữ (PD 155, PD 156, PD157, PD158), một mặt in số (10, 20, 40, 80) tương ứng với các hàm lượng | |||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước |
9,8 x 5,2 mm |
12,2 x 6,4 mm |
15,4 x 8,2 mm |
19,5 x 10,4 mm |
Tính chất cơ lý |
K.lượng:150mg Độ cứng: 4-6kp Độ rã: 80 giây |
– |
– |
– |
Thành phần | Thành phần cho cả 4 hàm lượng: Viên nhân
Bao phim
|
|||
Quy trình bào chế | – | |||
Bao bì | Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Alu/Alu (4 hàm lượng) | |||
Hạn dùng | 24 tháng (4 hàm lượng) | |||
Doanh số | Thế giới: ~ 1,1 tỷ USD (tính đến năm 2020) | |||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 17-11-1997
Ngày hết patent: 15-08-2013 |
|||
Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, New Zealand, Úc, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US006126971A; EP1977738A1; US2009196932A1
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Viên 10mg
- Calcium carbonate (33,0 mg)
- Lactose monohydrate (32,8 mg)
- Microcrystalline cellulose (60,0 mg)
- Hydroxypropyl cellulose (3,0 mg)
- Polysorbate 80 (0,6 mg)
- Croscarmellose sodium (9 mg)
- Magnesium stearate (0,75 mg)
- Hypromellose (2,955 mg)
- Polyethylene glycol 8000 (0,845 mg)
- Talc (0,585 mg)
- Titanium dioxide (0,085 mg)
- Simethicone emulsion (0,03 mg)
- Carnauba wax (đánh bóng)
Viên 20 mg, 40 mg, 80 mg
Tỉ lệ tá dược tương tự như viên 10 mg