Kombiglyze XR (Metformin & Saxagliptin)

T5 Th9 2022

 

Text Description automatically generated with medium confidence Graphical user interface, diagram, text, application Description automatically generated Diagram, text Description automatically generated

Công ty sở hữu

AstraZeneca

API & liều dùng

Kombiglyze XR (Saxagliptin & Metformin HCl): 2.5 mg/1000 mg; 5 mg/500 mg và 5 mg/1000 mg

Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ ngày; tối đa 5mg/ 2000 mg

Hàm lượng

5 mg/500 mg 2,5 mg/1000 mg 5 mg/1000 mg

Cảm quan

Kombiglyze XR dạng viên nén tác dụng kéo dài, hình viên nang, bao phim màu nâu, một mặt in “5/500”, một mặt in “4221” Kombiglyze XR dạng viên nén tác dụng kéo dài, hình viên nang, bao phim màu vàng nhạt, một mặt in “2.5/1000”, một mặt in “4222” Kombiglyze XR dạng viên nén tác dụng kéo dài, hình viên nang, bao phim màu hồng, một mặt in “5/1000”, một mặt in “4223”
A picture containing text Description automatically generated Diagram Description automatically generated A picture containing text, accessory, case, cosmetic Description automatically generated

Kích thước

20 mm x 9,5 mm 23 mm x 10 mm 23 mm x 10 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

1651,5 mg/ viên 1653,5 mg/ viên

Thành phần

Viên nhân

Bao phim

  • Polyvinyl alcohol
  • PEG 3350
  • Titan dioxide
  • Talc
  • Oxid sắt đỏ
  • Oxid sắt vàng
Viên nhân

  • Na CMC
  • HPMC 2208 (15000 mpa.s)
  • Magnesium stearat

Bao phim

  • Polyvinyl alcohol
  • PEG 3350
  • Titan dioxide
  • Talc
  • Oxid sắt vàng
Viên nhân

  • Na CMC
  • HPMC 2208 (15000 mpa.s)
  • Magnesium stearat

Bao phim

  • Polyvinyl alcohol
  • PEG 3350
  • Titan dioxide
  • Talc
  • Oxid sắt đỏ

Quy trình bào chế

Bao phim hoạt chất Bao phim hoạt chất Bao phim hoạt chất

Bao bì

US: Chai HDPE x 30 viên

VN: Hộp 4 vỉ x 7 viên, vỉ Al/Al

US: Chai HDPE x 30/90/500 viên

VN: Hộp 4 vỉ x 7 viên, vỉ Al/Al

US: Chai HDPE x 60/500 viên

VN: Hộp 4 vỉ x 7 viên, vỉ Al/Al

Hạn dùng

Việt Nam: 36 tháng Việt Nam: 36 tháng Việt Nam: 36 tháng

Doanh số

NA

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 05-11-2010 (FDA)

Ngày hết patent: 16-02-2021

Nước đã lưu hành: Mỹ, Việt Nam và một số quốc gia khác

Patent tham khảo

US 2013/0224296 A1; US 8,628,799 B2; US 9,339,472 B2

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status