Keppra (Viên nén bao phim – Levetiracetam)

T2 Th8 2022

Keppra 500mg

Công ty sở hữu UCB Pharma SA
API & liều dùng Levetiracetam: 500 – 3000 mg/ngày
Hàm lượng 250 mg 500 mg 750 mg 1000 mg
Cảm quan Viên nén bao phim màu xanh lam, hình thuôn dài, khắc vạch ngang và chữ “ucb 250” ở một mặt Viên nén bao phim màu vàng, hình thuôn dài, khắc vạch ngang và chữ “ucb 500” ở một mặt. Viên nén bao phim màu cam, hình thuôn dài, khắc vạch ngang và chữ “ucb 750” ở một mặt. Viên nén bao phim màu trắng, hình thuôn dài, khắc vạch ngang và chữ “ucb 1000” ở một mặt.
Keppra 250 mg ucb 250 A picture containing indoor Description automatically generated A picture containing text, cosmetic, toiletry, accessory Description automatically generated Keppra 1000 mg ucb 1000
Kích thước 12,8 x 6,0 mm 16,4 x 7,7 mm 18,8 x 8,8 mm 19,1 x 10,1 mm
Tính chất cơ lý 277,0 mg/ viên 554,0 mg/ viên 830,0 mg/ viên 1107,0 mg/ viên
Thành phần Thành phần cho cả 4 hàm lượng:

Viên nhân

  • Croscarmellose sodium
  • Macrogol 6000
  • Silica colloidal anhydrous
  • Magnesium stearate

Bao phim

  • Polyvinyl alcohol-part hydrolyzed
  • Titanium dioxide
  • Macrogol 3350
  • Talc
  • Indigo carmine aluminium lake (viên 250 mg)
  • Iron oxide yellow (viên 500 mg, viên 750 mg)
  • Sunset yellow FCF aluminium lake (viên 750 mg)
Quy trình bào chế Xát hạt khô
Bao bì Hộp 3 vỉ/6 vỉ x 10 viên nén bao phim, vỉ Al/PVC

Chai HDPE trắng chứa 120 viên nén bao phim (viên 250 mg, 500 mg, 750 mg) hoặc chứa 60 viên nén bao phim (viên 1000 mg)

Một số quy cách khác tùy nước lưu hành

Hạn dùng 36 tháng
Doanh số ~ 77,8 triệu USD (2020)
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-11-1999

Ngày hết patent: NA

Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, Việt Nam….

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US 8,802,142 B2

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

Viên nén bao phim KEPPRA 250 mg 500 mg 750 mg 1000 mg
Viên nhân
Colloidal silicon dioxide 5,188 10,375 15,563 20,75
Polyethylene glycol 6000 2,50 5,00 7,50 10,00
Croscarmellose sodium 10,75 21,50 32,25 43,00
Magnesium stearate 0,313 0,625 0,938 1,25
Bao phim
Opadry (PVA based) (blue) 8,063
Opadry 85F32004 (yellow) 16,125
Opadry (PVA based) (orange) 24,188
Opadry 85F32004 (white) 32,25
error: Content is protected !!