Keppra tablets (Levetiracetam)
Mục lục Công ty sở hữu |
UCB Pharma SA | |||
API & liều dùng |
Levetiracetam: 500 – 3000 mg/ngày | |||
Hàm lượng |
250 mg | 500 mg | 750 mg | 1000 mg |
Cảm quan |
Viên nén bao phim màu xanh lam, hình thuôn dài, khắc vạch ngang và chữ “ucb 250” ở một mặt | Viên nén bao phim màu vàng, hình thuôn dài, khắc vạch ngang và chữ “ucb 500” ở một mặt. | Viên nén bao phim màu cam, hình thuôn dài, khắc vạch ngang và chữ “ucb 750” ở một mặt. | Viên nén bao phim màu trắng, hình thuôn dài, khắc vạch ngang và chữ “ucb 1000” ở một mặt. |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước |
12,8 x 6,0 mm | 16,4 x 7,7 mm | 18,8 x 8,8 mm | 19,1 x 10,1 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
277,0 mg/ viên | 554,0 mg/ viên | 830,0 mg/ viên | 1107,0 mg/ viên |
Thành phần |
Thành phần cho cả 4 hàm lượng:
Viên nhân
Bao phim
|
|||
Quy trình bào chế |
Xát hạt khô | |||
Bao bì |
Hộp 3 vỉ/6 vỉ x 10 viên nén bao phim, vỉ Al/PVC
Chai HDPE trắng chứa 120 viên nén bao phim (viên 250 mg, 500 mg, 750 mg) hoặc chứa 60 viên nén bao phim (viên 1000 mg) Một số quy cách khác tùy nước lưu hành |
|||
Hạn dùng |
36 tháng | |||
Doanh số |
~ 77,8 triệu USD (2020) | |||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-11-1999
Ngày hết patent: NA Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, Việt Nam…. |
Patent tham khảo
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên nén bao phim KEPPRA | 250 mg | 500 mg | 750 mg | 1000 mg |
Viên nhân | ||||
Colloidal silicon dioxide | 5,188 | 10,375 | 15,563 | 20,75 |
Polyethylene glycol 6000 | 2,50 | 5,00 | 7,50 | 10,00 |
Croscarmellose sodium | 10,75 | 21,50 | 32,25 | 43,00 |
Magnesium stearate | 0,313 | 0,625 | 0,938 | 1,25 |
Bao phim | ||||
Opadry (PVA based) (blue) | 8,063 | – | – | – |
Opadry 85F32004 (yellow) | – | 16,125 | – | – |
Opadry (PVA based) (orange) | – | – | 24,188 | – |
Opadry 85F32004 (white) | – | – | – | 32,25 |