Jentadueto XR (Metformin HCl & Linagliptin)

T7 Th12 2023

 

JENTADUETO XR Dosage & Rx Info | Uses, Side Effects

 

Công ty sở hữu

Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG

API & liều dùng

Jentadueto  (Metformin HCl: 1000-2000 mg/ngày và Linagliptin: 2,5-5,0 mg/ngày)

Liều dùng cho viên phối hợp: thông thường 1 viên/ngày

Hàm lượng

2,5/1000 5/1000

Cảm quan

Jentadueto  dạng viên nén bao phim, hình oval, màu vàng, hai mặt khum, một mặt in “D2”, “1000M” và logo công ty, mặt kia trơn. Jentadueto  dạng viên nén bao phim, hình oval, màu trắng, hai mặt khum, một mặt in “D5”, “1000M” và logo công ty, mặt kia trơn.
Jentadueto XR Uses, Side Effects & Warnings - Drugs.com Jentadueto XR Uses, Side Effects & Warnings - Drugs.com

Kích thước

19 mm 19 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

1575,5 mg/ viên 1578mg/ viên

Thành phần

Viên nhân

  • Hypromellose
  • Polyethylene oxide
  • Magnesium stearat

Bao phim

  • Hydroxypropyl cellulose
  • Hypromellose
  • Talc
  • Titanium dioxide
  • Arginine
  • PEG
  • Oxid sắt vàng
  • Sáp carnauba
  • Propylen glycol
  • Isoprolyl alcohol
Viên nhân

  • Hypromellose
  • Polyethylene oxide
  • Magnesium stearat

Bao phim

  • Hydroxypropyl cellulose
  • Hypromellose
  • Talc
  • Titanium dioxide
  • Arginine
  • PEG
  • Sáp carnauba
  • Propylen glycol
  • Isoprolyl alcohol

Quy trình bào chế

Bao phim chứa hoạt chất

Bao bì (*)

US:1 chai x 60, 180 viên, chai HDPE US: 1 chai x 7, 30, 90 viên, chai HDPE

Hạn dùng

Doanh số

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 27-05-2016

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu và một số nước khác

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Patent tham khảo

WO2016/059219 A1

2,5/1000 5/1000
Viên nhân
Metformin 1000,00 1000,00
Polyethylene oxide (khoảng 7000000- WSR-303) 370,00 370,00
HPMC (5mPas- Methocel E5) 34,00 34,00
Magnesium stearate 15,00 15,00
Khối lượng viên nhân 1419,00 1419,00
Bao lót
HPC 33,75% 33,75%
HPMC (HPMC 2910 3 cP) 33,75% 33,75%
Talc 20% 20%
Titan dioxid 12,5% 12,5%
Khối lượng lớp bao lót 85,00 85,00
Bao hoạt chất Linagliptin
Linagliptin 2,50 5,00
HPMC (HPMC 2910-3) 40,00 40,00
L-arginine 10,00 10,00
PEG 6000 10,00 10,00
Talc 9,00 9,00
Dung môi
Khối lượng lớp bao hoạt chất 71,50 74,00
Khối lượng viên bao phim 1575,50 1578,00
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status