Jentadueto (Metformin/Linagliptin)
Công ty sở hữu | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG | |||
API & liều dùng | Linagliptin/ Metformin HCl: 2,5 mg/850 mg; 2,5 mg/1000 mg; 2,5 mg/500 mg
Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày, |
|||
Hàm lượng | 2,5 mg/1000 mg | 2,5 mg/850 mg | 2,5 mg/500 mg | |
Cảm quan | Viên nén bao phim, hình oval, màu hồng nhạt, hai mặt khum, một mặt khắc “D2/1000”, một mặt khắc logo công ty. | Viên nén bao phim, hình oval, màu cam nhạt, hai mặt khum, một mặt khắc “D2/850”, một mặt khắc logo công ty. | Viên nén bao phim, hình oval, màu vàng nhạt, hai mặt khum, một mặt khắc “D2/500”, một mặt khắc logo công ty. | |
![]() |
![]() |
![]() |
||
Kích thước | 21,1 mm x 9,7 mm | 19,2 mm x 9,4 mm | 16,2 mm x 8,5 mm | |
Tính chất cơ lý |
Khối lượng viên:1198 mg Độ dày viên: 7,7 mm Độ cứng: ≥150 (xấp xỉ 200) |
Khối lượng viên:1016 mg Độ dày viên: 7,4 mm Độ cứng: ≥150 (xấp xỉ 190) |
Khối lượng viên:602 mg Độ dày viên: 5,9 mm Độ cứng: ≥150 (xấp xỉ 200) |
|
Thành phần | Thành phần cho cả 3 hàm lượng
Viên nhân
Lớp bao
|
|||
Quy trình bào chế | Tạo hạt tầng sôi | |||
Bao bì (*) | Hộp 1 vỉ x 10,14,18, 30,56, 60,84,90,98,100,120 viên, vỉ PVC/PCTFE (Aclar)/Al
Hộp 2 vỉ x 60 viên, vỉ PVC/PCTFE (Aclar)/Al Hộp 2 vi x 90 viên, vỉ PVC/PCTFE (Aclar)/Al Hộp 3 vỉ x 60 viên, vỉ PVC/PCTFE (Aclar)/Al Hộp 2 vỉ x 100 viên, vỉ PVC/PCTFE (Aclar)/Al Hộp 1 chai x 14, 60, 180 viên. Chai HDPE với nắp nhựa, màng seal nhôm và túi silica. |
Hộp 1 chai x 14, 60, 180 viên. Chai HDPE | ||
Hạn dùng | 36 tháng | |||
Doanh số | Thị trường Mỹ: ~ 93,8 triệu USD (2020) | |||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30/01/2012
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và một số nước khác trên thế giới. |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: WO2011039367A2
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Thành phần | 2,5mg/1000mg | 2,5mg/850mg | 2,5mg/500mg |
Viên nhân | |||
L-arginine | 25,00 | 21,20 | 12,50 |
Tinh bột bắp | 42,50 | 33,10 | 20,00 |
Copovidone | 95,00 | 80,50 | 47,50 |
Colloidal Anhydrous Silica | 5,00 | 4,20 | 2,50 |
Magnesium stearate | 10,00 | 8,50 | 5,00 |
Lớp bao | |||
HPMC (5mPa*s) | 9,00 | 8,00 | 6,00 |
Propylene glycol | 0,90 | 0,80 | 0,60 |
Talc | 4,455 | 2,96 | 2,88 |
Titan dioxide | 3,60 | 4,00 | 2,40 |
Oxid sắt vàng | 0,20 | 0,12 | |
Oxid sắt đỏ | 0,045 | 0,04 |
*Lưu ý: Phương pháp tạo hạt tầng sôi, dung dịch dính gồm: Linagliptin, L-arginine, Copovidon (Kollidon VA64). LOD= 1-2%