Hyzaar (Losartan-Hydrochlorothiazide)
Công ty sở hữu | MSD | ||
API & liều dùng | Losartan 50-100 mg
Hydrochlorothiazide 12,5-25 mg Liều dùng cho viên phối hợp: thông thường 1 viên/ngày |
||
Hàm lượng | 50 mg /12,5 mg | 100 mg /12,5 mg | 100 mg /25 mg |
Cảm quan | Viên nén bao phim màu vàng, hình quả trứng, một mặt in chữ “HYZAAR”, mặt còn lại in chữ “MRK 717” | Viên nén bao phim màu trắng, hình oval, một mặt in chữ “745”, một mặt trơn. | Viên nén bao phim màu vàng nhạt, hình quả trứng, một mặt in chữ “HYZAAR”, mặt còn lại in chữ “MRK 747” |
Kích thước | 6,7 x11 mm | Chiều dài 13 mm | 9 x 16 mm |
Tính chất cơ lý | 257,5 mg/viên | 412 mg/viên | – |
Thành phần | Viên nhân
Bao phim
|
||
Quy trình bào chế | – | ||
Bao bì (*) | Hộp 2 vỉ x 14 viên, vỉ PVC/PE/PVDC – Alu
Hộp 2 vỉ x 15 viên, vỉ PVC/PE/PVDC – Alu Hộp 3 vỉ x 15 viên, vỉ PVC/PE/PVDC – Alu 1 chai x 30 viên, chai HDPE 1 chai x 90 viên, chai HDPE |
||
Hạn dùng | 24 tháng | ||
Doanh số | – | ||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 28-04-1995 (FDA)
Ngày hết patent: Đã hết patent |
||
Nước đã lưu hành: Mỹ, Việt Nam, Australia và nhiều quốc gia khác |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo:
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
50 mg/12.5 mg | 100 mg/12.5 mg | |
Viên nhân | ||
Losartan kali | 50,00 | 100,00 |
HCTZ | 12,50 | 12,50 |
Microcrystalline cellulose (Avicel PH 102) | 87,70 | 148,40 |
Lactose hydrous | 63,13 | 88,40 |
Pregelatinized starch 1500 | 34,92 | 47,90 |
Magnesium stearate | 1,75 | 2,80 |
Khối lượng viên nhân | 250,00 | 400,00 |
Bao phim | ||
Opadry white 20A18334
(hyprolose, hypromellose, titanium dioxyde) |
– | 12,00 |
Hydroxypropyl cellulose (với <0.3% silicon) | 3,00 | – |
Hydroxypropyl methylcellulose (6 cps) | 3,00 | – |
Titanium dioxide | 1,39 | – |
D&C yellow No.10 Aluminum Lake | 0,11 | – |
Carnauba wax | 0,05 | 0,04 |
Khối lượng lớp bao phim | 7,55 | 12,04 |
Khối lượng viên bao | 257,55 | 412,04 |
\