Hyzaar (Losartan-Hydrochlorothiazide)

T7 Th12 2023

 

Hyzaar 50mg/12.5mg Nhà Thuốc Giang Nam Thuốc Hyzaar Plus 100mg/12,5mg, Hộp 30 viên Hyzaar Losartan/ Hidrochlorothiazide 100 / 25 mg 30 Tabs Mexican online pharmacy - Mexico pharmacy drugs
Công ty sở hữu MSD
API & liều dùng Losartan 50-100 mg

Hydrochlorothiazide 12,5-25 mg

Liều dùng cho viên phối hợp: thông thường 1 viên/ngày

Hàm lượng 50 mg /12,5 mg 100 mg /12,5 mg 100 mg /25 mg
Cảm quan Viên nén bao phim màu vàng, hình quả trứng, một mặt in chữ “HYZAAR”, mặt còn lại in chữ “MRK 717” Viên nén bao phim màu trắng, hình oval, một mặt in chữ “745”, một mặt trơn. Viên nén bao phim màu vàng nhạt, hình quả trứng, một mặt in chữ “HYZAAR”, mặt còn lại in chữ “MRK 747”
Pill HYZAAR MRK 717 Yellow Egg-shape is Hyzaar Pill 745 White Elliptical/Oval is Hyzaar Pill HYZAAR MRK 747 Yellow Egg-shape is Hyzaar
Kích thước 6,7 x11 mm Chiều dài 13 mm 9 x 16 mm
Tính chất cơ lý 257,5 mg/viên 412 mg/viên
Thành phần Viên nhân

  • Microcrystalline cellulose
  • Lactose hydrous
  • Pregelatinized starch
  • Magnesium stearate

Bao phim

  • Hydroxypropyl cellulose
  • Hypromellose
  • Titanium dioxide
  • D&C Yellow No.10 Aluminum Lake (viên 50/12,5 mg và 100/25 mg)
  • Carnauba wax
Quy trình bào chế
Bao bì (*) Hộp 2 vỉ x 14 viên, vỉ PVC/PE/PVDC – Alu

Hộp 2 vỉ x 15 viên, vỉ PVC/PE/PVDC – Alu

Hộp 3 vỉ x 15 viên, vỉ PVC/PE/PVDC – Alu

1 chai x 30 viên, chai HDPE

1 chai x 90 viên, chai HDPE

Hạn dùng 24 tháng
Doanh số
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 28-04-1995 (FDA)

Ngày hết patent: Đã hết patent

Nước đã lưu hành: Mỹ, Việt Nam, Australia và nhiều quốc gia khác

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo:

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

50 mg/12.5 mg 100 mg/12.5 mg
Viên nhân
Losartan kali 50,00 100,00
HCTZ 12,50 12,50
Microcrystalline cellulose (Avicel PH 102) 87,70 148,40
Lactose hydrous 63,13 88,40
Pregelatinized starch 1500 34,92 47,90
Magnesium stearate 1,75 2,80
Khối lượng viên nhân 250,00 400,00
Bao phim
Opadry white 20A18334

(hyprolose, hypromellose, titanium dioxyde)

12,00
Hydroxypropyl cellulose (với <0.3% silicon) 3,00
Hydroxypropyl methylcellulose (6 cps) 3,00
Titanium dioxide 1,39
D&C yellow No.10 Aluminum Lake 0,11
Carnauba wax 0,05 0,04
Khối lượng lớp bao phim 7,55 12,04
Khối lượng viên bao 257,55 412,04

\

error: Content is protected !!