Gilenya – Tascenso ODT (Fingolimod)

T2 Th8 2022

Text, whiteboard Description automatically generated

Công ty sở hữu Novartis Handa Neuroscience
API & liều dùng Fingolimod (dạng muối hydroclorid): 0,25 – 0,5 mg/ngày Fingolimod (muối lauryl sulfat): 0,25 mg/ ngày
Hàm lượng 0,25 mg 0,5 mg 0,25 mg
Cảm quan Viên nang cứng có thân và nắp màu trắng ngà, trên nắp in mực đen “FTY 0.25 mg”, thân nang in một sọc màu đen. Viên nang cứng, thân màu trắng và nắp màu vàng, trên nắp in mực đen “FTY 0.5 mg”, thân nang in hai sọc màu vàng. Viên ODT, tròn, màu trắng tới trắng ngà, khắc logo

Gilenya | healthdirect Gilenya: Uses, Dosage & Side Effects - Drugs.com
Kích thước Nang số 3 (16 mm) Nang số 3 (16 mm)
Tính chất cơ lý

Khối lượng cả vỏ nang:

98 mg/ viên

Khối lượng cả vỏ nang:

96 mg/ viên

Thành phần Viên nhân

  • Mannitol
  • Hydroxypropyl cellulose
  • Hydroxypropylbetadex
  • Magnesium stearate

Vỏ nang

  • Gelatin
  • Titanium dioxide
  • Yellow iron oxide

Mực in

  • Shellac
  • Black iron oxide
  • Propylen glycol
  • Amonia solution, concentrated

 

 

 

 

 

 

Viên nhân

  • Mannitol
  • Magnesium stearate

Vỏ nang

  • Gelatin
  • Titanium dioxide
  • Yellow iron oxide

Mực in

  • Shellac
  • Propylen glycol,
  • Purified water
  • Amonia solution, concentrated
  • Ethanol, anhydrous
  • Isopropyl alcol
  • Butyl alcol
  • Potassium hydroxide
  • Black iron oxide
  • Yellow iron oxide
  • Titanium oxide
  • Dimethicone
Viên nén ODT

  • Gelatin
  • Mannitol
  • Medium-chain triglycerides
  • Sodium chloride
  • Sodium lauryl sulfate

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Quy trình bào chế Phun sấy (spray granulation) Trộn trực tiếp Đông khô
Hạn dùng 24 tháng 24 tháng
Bao bì EU: Hộp 28 viên, vỉ Al/PVC-PVDC

Một số quy cách khác tùy nước lưu hành

US: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Doanh số Thế giới: ~ 2,8 tỷ USD (2021)
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt:

Gilenya: 21/09/2010 (US)

Tascenso ODT: 23/12/2021 (US)

Ngày hết patent:

Gilenya: 29/03/2026

Tascenso ODT: 19/01/2036

Nước đã lưu hành: EU, Australia, Brazil, Canada, Nhật Bản…

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo:

Viên nang: US 8,324,283 B2; US 9,592,208 B2

Viên ODT: US 9,925,138 B2; US 10,555,902 B2; US 10,925,829 B2

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

Viên nang cứng GILENYA 0,25 mg 0,5 mg
Viên nhân
Mannitol 46,868 46,48
Hydroxypropyl cellulose 1,75
Hydroxypropylbetadex 0,603
Magnesium stearate 0,500 0,96
Vỏ nang 48,00 47,485
Gelatin
Titanium dioxide
Yellow iron oxide
Mực in
error: Content is protected !!