Envarsus XR tablet (Tacrolimus)
Công ty sở hữu | VELOXIS PHARMS INC | ||
API & liều dùng |
API: Tacrolimus (dạng tacrolimus monohydrate) Liều dùng tùy thuộc tình trạng bệnh nhân; 1 viên/ ngày |
||
Hàm lượng | 0,75 mg | 1,0 mg | 4,0 mg |
Cảm quan | Viên nén phóng thích kéo dài, hình oval, màu trắng đến ngà, một mặt khắc “0.75”, một mặt khắc “TCS” | Viên nén phóng thích kéo dài, hình oval, màu trắng đến ngà, một mặt khắc “1”, một mặt khắc “TCS” | Viên nén phóng thích kéo dài, hình oval, màu trắng đến ngà, một mặt khắc “4”, một mặt khắc “TCS” |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 10,8 x 5,4 mm | 10,8 x 5,5 mm | 15,6 x 7,2 mm |
Tính chất cơ lý | 153,0 mg/ viên | 154,0 mg/ viên | 388,0 mg/ viên |
Thành phần | Thành phần cho tất cả các hàm lượng:
|
||
Quy trình bào chế | Hệ phân tán rắn (đun chảy hoạt chất) và tạo hạt tầng sôi | ||
Bao bì | EU: Túi nhôm chứa 3 vỉ x 10 viên nén, vỉ Al/PVC, kèm theo gói hút ẩm. Hộp chứa 30/60/90 viên
US: Chai HPDE chứa 30 -100 viên |
||
Hạn dùng | 30 tháng
Sau khi mở túi nhôm: 45 ngày |
||
Doanh số | N/A | ||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 10-07-2015 (US)
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu và một số quốc gia khác |
Patent tham khảo (chỉ dành cho tài khoản VIP)