Dextromethorphan.HBr

T5 Th4 2024

 

1. Thông tin chung [1]

Tên hoạt chất Dextromethorphan HBr (monohydrate)
Cấu trúc
CTPT C18H28BrNO2.H2O
KLPT 370,3 (monohydrate)
Nhóm dược lý Thuốc trị ho – OTC

2. Biệt dược gốc và các dạng bào chế trên thị trường

2.1. Đơn chất

STT Dạng bào chế Tên biệt dược
1 Viên nén Claritin Reditabs
2 Viên nén Claritin
3 Siro Children’s Claritin Syrup
4 Viên nhai Children’s Claritin Chewables
5 Viên nang mềm Claritin Liqui-Gels Capsules
  • Dạng bào chế phổ biến tại Việt Nam:Si rô, viên nang cứng, viên nén bao phim, viên nén, viên ngậm, viên nén bao đường, viên nang mềm,

2.2. Dạng phối hợp

STT Hoạt chất phối hợp Dạng bào chế Tên biệt dược
Guaifenesin, Cetirizin dihydrochlorid, Dextromethorphan HBr Viên nang mềm Coldnic
Paracetamol, Dextromethorphan HBr, Phenylephrin HCl, Loratadin Viên nén bao phim Glotadol F
Terpin hydrate, Dextromethorphan HBr Viên nang cứng Terpin Cophan
Terpin hydrate, Dextromethorphan HBr, Natri Benzoate Viên nén bao đường Neo-Godian
Dextromethorphan HBr, Chlopheniramin maleat, Sodium citrat, Glyceryl guaiacolat, Ammonium Chlorid Viên nén Atussin
Dextromethorphan HBr, Chlopheniramin maleat, Trisodium citrat dihydrat, Glyceryl guaiacolat, Ammonium Chlorid Siro Atussin
Dextromethorphan HBr, Chlopheniramin maleat, sodium citrat dihydrat, Guaifenesin Dung dịch uống Antinic
Paracetamol, Dextromethorphan HBr monohydrate, Phenylephrin HCl Viên sủi Acetaflu Daytime Effervescent

3. Tính chất lý hóa [2]

Tên họat chất Dextromethorphan HBr
Mô tả Bột tinh thể màu gần trắng.
Tính tan Ít tan trong nước, dễ tan trong ethanol (96%)
Độ tan trong nước > 55,5 mg/L
BCS Class II
Nhiệt độ nóng chảy Khoảng 125°C
Tính hút ẩm Ít hút ẩm
pKa 9,85
pH 5,2 – 6,5
Tính chất hóa học Trong dung dịch, loratadine có xu hướng phân huỷ thành tạp 2-hydroxymethyl loratadin và 4-hydroxymethyl loratadin và các tạp liên quan khác [4].

Loratadin không bền trong điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, nhất là ánh sáng, oxi không khí và tác nhân oxi hoá.

Độ ổn định  

Thành phẩm của Dextromethorphan dễ giảm hàm lượng theo thời gian, cần có biện pháp cải thiện độ ổn định.

Bảo quản Bảo quản trong bao bì kín ở nơi thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao

4. Chuyên luận Dược Điển

Monograph Dược Điển
Dextromethorphan HBr IP, EP, USP, JP, BP
Dextromethorphan HBr Syrup IP
Dextromethorphan HBr Oral Solution USP

5. Nhà sản xuất API

  • Wockhardt Limited (Ấn Độ).
  • Divi’s Laboratories Limited (Ấn Độ).

6. Kinh nghiệm đối với hoạt chất – tương ứng với từng dạng bào chế

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

6.1. Kinh nghiệm thực tế:

    • Những lưu ý khi xây dựng công thức:

6.2. Tài liệu cho xây dựng công thức

  • Patent US2021/0023073 A1 trình bày tổng quan các tá dược và phương pháp bào chế viên nén phóng thích kéo dài Dextromethorphan. Trên cơ sở đó, tiến hành thực nghiệm khảo sát và đánh giá độ hòa tan và đề xuất một số công thức bào chế viên nén phóng thích kéo dài Dextromethorphan.
  • Patent US5302394A : trình bày phương pháp bào chế viên ngậm Dextromethorphan HBr quy trình sản xuất liên tục và giảm mùi vị của Dextromethorphan khi ngậm.
  • Patent US11234897 B2 : trình bày lựa chọn tá dược hệ mang và công thức giúp tăng hiệu quả điều trị của các chế phẩm Dextromethorphan đường uống với pH từ 8 đến 11

 

error: Content is protected !!