Cozaar (Losartan kali)
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | MSD | |||
API & liều dùng | Losartan kali: 25-100 mg/ngày | |||
Hàm lượng | 12,5 mg | 25 mg | 50 mg | 100 mg |
Cảm quan | Viên nén bao phim màu xanh, hình oval và một mặt khắc số “11” | Viên nén bao phim màu trắng, hình oval và một mặt khắc số “951” | Viên nén bao phim màu trắng, hình oval, một mặt khắc số “952”, một mặt khắc vạch ngang | Viên nén bao phim màu trắng, hình giọt nước, một mặt khắc số “960” |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 4,4 x 8,2 mm | 4,4 x 8,2 mm | 5,6 x 10,3 mm | 11,6 x 7,1 x 4,9 mm |
Tính chất cơ lý | 77 mg/ viên | – | 154 mg/ viên | 320 mg/ viên |
Thành phần | Thành phần cho cả 4 hàm lượng
Viên nhân
Phần dịch bao
(Viên 12,5 mg có thêm màu indigo carmine (E132) aluminium lake). |
|||
Quy trình bào chế | NA | |||
Bao bì | EU: Vỉ Al/ PVC/PE/PVDC hoặc chai HDPE chứa 100/ 300 viên tùy hàm lượng
US: Chai 30/ 90 viên tùy hàm lượng. VN: Vỉ Al/ PVC/-PVDC đục Một số quy cách đóng gói khác tùy nước lưu hành |
|||
Hạn dùng | 36 tháng (4 hàm lượng) | |||
Doanh số | Thế giới: ~357 triệu USD (năm 2021) | |||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 14 – 04 – 1995
Ngày hết patent: 11 – 08 – 2009 / Riêng liều dùng cho trẻ em đến tháng 02 – 2011 |
|||
Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: EP1906936A2 (generic); US 2009/0304755A1 (generic)
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên nén bao phim COZAAR | 12,5 mg | 25 mg | 50 mg | 100 mg |
Viên nhân | ||||
Microcrystalline cellulose | 26,25 | vđ | 52,50 | 105,00 |
Lactose monohydrate | 25,25 | 12,75 | 25,50 | 51,00 |
Pregelatinized starch | 10,48 | vđ | 20,95 | 41,90 |
Hydroxypropyl cellulose | 0,90 | vđ | 1,80 | 3,60 |
Magnesium stearate | 0,52 | vđ | 1,05 | 2,10 |
Bao phim | vđ | |||
Hypromellose | 0,90 | vđ | 1,80 | 3,60 |
Titanium dioxide | 0,435 | vđ | 0,90 | 1,80 |
Canauba wax | 0,05 | vđ | 0,05 | 5,00 |
Màu indigo carmine aluminium lake | 0,015 | – | – |