Coversyl Plus (Perindopril arginine/ Indapamide)
Mục lục Công ty sở hữu |
Les Laboratoires Servier | ||
API & liều dùng |
Coversyl Plus (Perindopril arginine & Indapamide): 2,5mg/0,625 mg; 5 mg/1,25 mg; 10 mg/2,5 mg Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày |
||
Hàm lượng |
2,5mg/ 0,625 mg | 5 mg/1,25 mg | 10 mg/2,5 mg |
Cảm quan |
Coversyl Plus dạng viên nén bao phim màu trắng, hình thuôn dài, hai mặt khắc vạch ngang | Coversyl Plus dạng viên nén bao phim màu trắng, hình thuôn dài, hai mặt trơn | Coversyl Plus dạng viên nén bao phim màu trắng, hình tròn, hai mặt trơn |
Kích thước |
8 mm x 4 mm | 8 mm x 4 mm | Đường kính: 8 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– | – | – |
Thành phần |
Viên nhân:
Bao phim:
|
||
Quy trình bào chế |
N/A | ||
Bao bì |
1 chai x 30 viên, chai polypropylene kèm túi hút ẩm
1 chai x 50 viên, chai polypropylene kèm túi hút ẩm |
||
Hạn dùng |
3 năm | ||
Doanh số |
NA | ||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 13/09/2007
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Anh, Pháp, Úc, Đức và nhiều nước khác tên thế giới |
||
Patent |
WO2021130226A1 (generic); EP3842035A1 (generic) |