Coversyl Arginine (Perindopril arginine)
Công ty sở hữu | Les Laboratoires Servier | ||
API & liều dùng | Perindopril arginine: tối đa 10 mg/ ngày | ||
Hàm lượng | 2,5 mg | 5,0 mg | 10 mg |
Cảm quan | Viên nén bao phim, hình tròn, khum, hai mặt trơn | Viên nén bao phim hình que, màu xanh lục nhạt, một mặt khắc logo công ty và khắc sâu ở cả hai cạnh, một mặt trơn | Viên nén bao phim, hình tròn, màu xanh lục, một mặt khắc logo công ty, một mặt khắc trái tim |
Kích thước | – | Chiều dài 8 mm | 8,1 mm |
Tính chất cơ lý | – | – | – |
Thành phần | Viên nhân
Bao phim
|
Viên nhân
Bao phim
|
Viên nhân
Bao phim
|
Quy trình bào chế | – | – | – |
Bao bì (*) |
Hộp 1 chai x 30 viên Chai PP màu trắng kèm nút chặn PE màu trắng và nắp có chứa túi hút ẩm |
Hộp 1 chai x 30 viên
Chai PP màu trắng kèm nút chặn PE màu trắng và nắp có chứa túi hút ẩm |
Hộp 1 chai x 30 viên Chai PP màu trắng kèm nút chặn PE màu trắng và nắp có chứa túi hút ẩm |
Hạn dùng | 36 tháng | 36 tháng | 36 tháng |
Doanh số | – | – | – |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 1988 (France, 2mg & 4 mg)
Ngày hết patent: 2025-05-30 Nước đã lưu hành: Châu Âu, Mỹ, Nhật Bản, Việt Nam và nhiều nước khác |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: EP1354873A1, EP3842035A1
Lactose monohydrate cho mỗi viên hàm lượng 2,5mg/5mg/10mg lần lượt là 36,29 mg/ 72,58 mg/ 145,16 mg