Claritin Liqui – Gels (Loratadine)
Công ty sở hữu | Bayer HealthCare LLC. |
API & liều dùng | Loratadine: 10 mg/ ngày |
Hàm lượng | 10 mg |
Cảm quan | Viên nang mềm hình oval, màu xanh dương, trong suốt, in chữ “C-10” |
Kích thước | 10 mm |
Tính chất cơ lý | Khối lượng dịch thuốc: 160 mg
Thể tích dịch thuốc: 2,60 minim |
Thành phần |
|
Quy trình bào chế | – |
Bao bì (*) | Hộp 1/3/4/ 6/7 vỉ x 10 viên
Hộp 3 vỉ x 8 viên Hộp 5 vỉ x 9 viên Hộp 4 vỉ x 1 viên |
Hạn dùng | 36 tháng |
Doanh số | – |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 10-10-1996
Ngày hết patent: đã hết hạn Nước đã lưu hành: Mỹ và một số quốc gia khác |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US20030086966A1
Loratadine | 10 mg |
Capmul MCM-C8 | 139,00 |
Povidone | 10,00 |
Polysorbate 80 | 1,00 |
Vỏ nang | |
Gelatin | vđ |
Sorbitol | vđ |
Glycerin | vđ |
Nước tinh khiết | vđ |
FD&C Blue No.1 | vđ |