Capoten (captopril)
Công ty sở hữu | Bristol-Myers Squibb | |||
API & liều dùng | Captopril: 6,25 – 100 mg/ngày | |||
Hàm lượng | 12,5 mg | 25 mg | 50 mg | 100 mg |
Viên nén dài, màu trắng, một mặt có khắc “12.5”, mặt còn lại khắc chữ “CAPOTEN” | Viên nén hình vuông, màu trắng, một mặt khắc dấu thập, mặt còn lại khắc chữ “CAPOTEN 25” | Viên nén hình oval, màu trắng, một mặt khắc vạch ngang, mặt còn lại khắc chữ “CAPOTEN 50” | Viên nén hình oval, màu trắng, một mặt khắc vạch ngang, mặt còn lại khắc chữ “CAPOTEN 100” | |
Cảm quan | ||||
Kích thước | 12,5 mm x 5,1 mm | 6,4 mm | 5,8mm x 11,3mm | Chiều dài 14,00 mm |
Tính chất cơ lý | – | – | – | – |
Thành phần | Thành phần cho tất cả các hàm lượng
|
|||
Quy trình bào chế | – | |||
Bao bì | FDA: Hộp 1 chai x 100 viên (tất cả 4 hàm lượng) hoặc 1 chai x 1000 viên (Capoten 25 mg/ 50 mg)
Úc: Hộp 90 viên, vỉ PVC/PVDC/Al (Trừ Capoten 100 mg không có tại Úc) |
|||
Hạn dùng | TGA: 18 tháng (tất cả các hàm lượng) | |||
Doanh số | NA | |||
Pháp lý | Lần đầu tiên được phê duyệt: 06-04-1981
Ngày hết patent: NA |
|||
Nước đã lưu hành: Anh, Úc và nhiều nước khác |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)