Calcium glucoheptonate

T3 Th7 2022

1. Thông tin chung

Tên dược chất

Thông số

Calcium glucoheptonate
Cấu trúc
Công thức phân tử C14H26CaO16
Số CAS 17140-60-2
KLPT 490,42
Quy đổi Calcium glucoheptonate chứa 8,2% hàm lượng calcium nguyên tố
Nhóm dược lý Bổ sung khoáng chất – calcium

2. Biệt dược gốc và các dạng bào chế trên thị trường

2.1. Đơn chất

STT Dạng bào chế Tên biệt dược
1 Dung dịch uống Calcium Corbierre

Dạng bào chế phổ biến tại Việt Nam: Dung dịch uống

2.2. Dạng phối hợp:

STT Hoạt chất phối hợp Dạng bào chế Tên biệt dược
1 Vitamin C, Vitamin PP, Vitamin D Dung dịch uống Calcium Corbierre D

3. Tính chất lý hóa

Calcium glucoheptonate[1]
Mô tả Bột trắng hoặc hơi ngả vàng, dạng vô định hình, dễ hút ẩm
Tính tan Rất tan trong nước. Tan dễ dàng trong nước sôi. Gần như không tan trong acetone và ethanol 96%
Độ tan (thực nghiệm) NA
BCS Class NA
Nhiệt độ nóng chảy NA
Tính hút ẩm Rất hút ẩm
pKa NA
pH Dung dịch 10% có pH từ 6 – 8
Tính chất hóa học Muối calcium của acid glucoheptonic
Độ ổn định Ổn định ở điều kiện nhiệt độ phòng

4. Chuyên luận Dược Điển

Monograph Dược Điển
Calcium Glucoheptonate BP, EP

5. Nhà sản xuất API

    • Global Calcium (India)
    • Givaudan-Lavirotte (Isaltis – France)

6.Kinh nghiệm đối với hoạt chất – tương ứng với từng dạng bào chế

Chỉ dành cho tài khoản VIP

6.1. Kinh nghiệm thực tế:

    • Những lưu ý khi xây dựng công thức thuốc lỏng:
    • Calcium glucoheptonate có độ hoà tan cao và tăng theo nhiệt độ. Nhiệt độ đun càng lâu thì dung dịch calcium màu càng sậm (màu cánh gián).
    • Cần chú ý nguy cơ xuất hiện tủa với calcium glucoheptonate trong thời gian lưu độ ổn định khi pha chế các công thức có hàm lượng cao chất rắn tan.

Tài liệu tham khảo

[1] “Material safety data sheet: Calcium glucoheptonate”. Global Calcium Pvt.

 

error: Content is protected !!