Caduet (Atorvastatin calcium & amlodipine besylate)
Mục lục Công ty sở hữu Caduet |
Pfizer | |||
API & liều dùng |
Amlodipine Besylate & Atorvastatin Calcium trihydrate Liều dùng phiên phối hợp: thông thường 1 viên/ngày |
|||
Hàm lượng |
10/10 | 10/20 | 10/40 | 10/80 |
Cảm quan |
Viên nén bao phim, màu xanh, hình oval, hai mặt khum, một mặt khắc “Pfizer”, một mặt khắc “CDT 101” | Viên nén bao phim, màu xanh, hình oval, hai mặt khum, một mặt khắc “Pfizer”, một mặt khắc “CDT 102” | Viên nén bao phim, màu xanh, hình oval, hai mặt khum, một mặt khắc “Pfizer”, một mặt khắc “CDT 104” | Viên nén bao phim, màu xanh, hình oval, hai mặt khum, một mặt khắc “Pfizer”, một mặt khắc “CDT 108” |
Kích thước |
Chiều dài: 9 mm | Chiều dài: 11 mm | Chiều dài: 14 mm | Chiều dài: 17 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Viên nhân: 100mg | Viên nhân: 200mg | Viên nhân: 400mg | Viên nhân: 800mg |
Thành phầnCaduet |
Viên nhân:
Calcium carbonate Microcrystalline cellulose Natri croscarmellose Hydroxypropyl cellulose Pregelatinized starch Polysorbate 80 Silicon dioxide Magnesium stearate Bao phim: PVA PEG 3000 Titanium dioxide Talc Indigo Carmine |
|||
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | |||
Bao bì (*) |
US: Hộp 1 chai x 30 viên, chai HDPE kèm túi hút âm 1g
VN: Hộp 3 vỉ x 10 viên. Vỉ Al/Al Australia: Hộp 1vỉ/3 vỉ x 10 viên. Vỉ PA/Al/PVC/Al |
|||
Hạn dùng |
36 tháng | |||
Doanh số |
N/A | |||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-01-2004
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: US, Australia và một số quốc gia khác |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo
10/10 | 10/20 | 10/40 | 10/80 | |
Cốm Atorvastatin | ||||
Calcium carbonate | 33,15 | 66,30 | 132,60 | 265,20 |
MCC | 13,85 | 27,70 | 55,40 | 110,80 |
Natri croscarmellose | 3,00 | 6,00 | 12,00 | 24,00 |
Pregelatinized starch (Starch 1500) | 15,00 | 30,00 | 60,00 | 120,00 |
Dung dịch dính | ||||
Polysorbate 80 | 0,40 | 0,80 | 1,60 | 3,20 |
HPC | 2,00 | 4,00 | 12,00 | 24,00 |
Nước tinh khiết | 60,00 | 120,00 | 240,00 | 480,00 |
Trộn hoàn tất | ||||
Amlodipine besylate | 13,87 | 13,87 | 13,87 | 13,87 |
MCC | 3,48 | 20,83 | 55,53 | 124,93 |
Natri croscarmellose | 3,00 | 6,00 | 12,00 | 24,00 |
Colloidal silicon dioxide | 0,65 | 1,30 | 2,60 | 5,20 |
Magnesium stearate | 0,75 | 1,50 | 3,00 | 6,00 |
Bao phim | ||||
Opadry II 85F10919 Blue | vđ | vđ | vđ | vđ |