Caduet (Atorvastatin calcium & amlodipine besylate)

T6 Th12 2023

 

Caduet (Atorvastatin calcium & amlodipine besylate) Caduet (Atorvastatin calcium & amlodipine besylate)

Công ty sở hữu Caduet

Pfizer

API & liều dùng

Amlodipine Besylate & Atorvastatin Calcium trihydrate

Liều dùng phiên phối hợp: thông thường 1 viên/ngày

Hàm lượng

10/10 10/20 10/40 10/80

Cảm quan

Viên nén bao phim, màu xanh, hình oval, hai mặt khum, một mặt khắc “Pfizer”, một mặt khắc “CDT 101” Viên nén bao phim, màu xanh, hình oval, hai mặt khum, một mặt khắc “Pfizer”, một mặt khắc “CDT 102” Viên nén bao phim, màu xanh, hình oval, hai mặt khum, một mặt khắc “Pfizer”, một mặt khắc “CDT 104” Viên nén bao phim, màu xanh, hình oval, hai mặt khum, một mặt khắc “Pfizer”, một mặt khắc “CDT 108”
Caduet 10 mg / 10 mg CDT 101 Pfizer Caduet 10 mg / 20 mg CDT 102 Pfizer Pill CDT 104 Pfizer Blue Elliptical/Oval is Caduet Caduet 10/80 | healthdirect

Kích thước

Chiều dài: 9 mm Chiều dài: 11 mm Chiều dài: 14 mm Chiều dài: 17 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Viên nhân: 100mg Viên nhân: 200mg Viên nhân: 400mg Viên nhân: 800mg

Thành phần

Caduet

Viên nhân:

Calcium carbonate

Microcrystalline cellulose

Natri croscarmellose

Hydroxypropyl cellulose

Pregelatinized starch

Polysorbate 80

Silicon dioxide

Magnesium stearate

Bao phim:

PVA

PEG 3000

Titanium dioxide

Talc

Indigo Carmine

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt

Bao bì (*)

US: Hộp 1 chai x 30 viên, chai HDPE kèm túi hút âm 1g

VN: Hộp 3 vỉ x 10 viên. Vỉ Al/Al

Australia: Hộp 1vỉ/3 vỉ x 10 viên. Vỉ PA/Al/PVC/Al

Hạn dùng

36 tháng

Doanh số

N/A

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-01-2004

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành:  US, Australia và một số quốc gia khác

(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia

Patent tham khảo

EP 1 852 116 A1

10/10 10/20 10/40 10/80
Cốm Atorvastatin
Calcium carbonate 33,15 66,30 132,60 265,20
MCC 13,85 27,70 55,40 110,80
Natri croscarmellose 3,00 6,00 12,00 24,00
Pregelatinized starch (Starch 1500) 15,00 30,00 60,00 120,00
Dung dịch dính
Polysorbate 80 0,40 0,80 1,60 3,20
HPC 2,00 4,00 12,00 24,00
Nước tinh khiết 60,00 120,00 240,00 480,00
Trộn hoàn tất
Amlodipine besylate 13,87 13,87 13,87 13,87
MCC 3,48 20,83 55,53 124,93
Natri croscarmellose 3,00 6,00 12,00 24,00
Colloidal silicon dioxide 0,65 1,30 2,60 5,20
Magnesium stearate 0,75 1,50 3,00 6,00
Bao phim
Opadry II 85F10919 Blue
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status