Aubagio (Teriflunomide)
![]() |
![]() |
Mục lục Công ty sở hữu |
Sanofi – Aventis group | |
API & liều dùng |
Teriflunomide: 7 – 14 mg/ngày | |
Hàm lượng |
7 mg | 14 mg |
Cảm quan |
Viên nén bao phim, hình lục giác màu xanh lục nhạt hơi xanh xám đến xanh lục nhạt, một mặt có khắc số “7”, một mặt có khắc biểu tượng của công ty. | Viên nén bao phim, hình ngũ giác có màu xanh nhạt đến xanh lam nhạt, một mặt có khắc số “14”, một mặt có khắc biểu tượng của công ty. |
– | ![]() |
|
Kích thước |
7,5 mm | 7,5 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
7 mg | 14 mg |
– | – | |
Thành phần |
Viên nhân:
Bao phim:
|
Viên nhân:
Bao phim:
|
Quy trình bào chế |
Tạo hạt tầng sôi | Tạo hạt tầng sôi |
Bao bì (*) |
Thiết kế dạng wallet gấp được (1 wallet chứa 1-2 vỉ x 14 viên) | |
Hộp 2 vỉ x 14 viên, vỉ Polyamide/Alu/PVC-Alu | Hộp 1-7 vỉ x 14 viên, vỉ Polyamide/Alu/PVC-Alu | |
Hạn dùng |
36 tháng | 36 tháng |
Doanh số |
Thế giới: ~ 716 triệu USD (năm 2019); 778 triệu USD (năm 2020) | |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12-09-2012 (U.S.); 26-08-2013 (EU)
Ngày hết patent: 12-09-2026 |
|
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu và một số nước khác trên thế giới |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo:
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên nén bao phim AUBAGIO | 7 mg | 14 mg |
Viên nhân | ||
Lactose monohydrate | 81,0 | 76,0 |
Maize starch | 40,0 | 38,0 |
Microcrystalline cellulose | 10,5 | 10,5 |
Sodium starch glycolate (type A) | 7,5 | 7,5 |
Hydroxypropylcellulose | 3,5 | 3,5 |
Magnesium stearate | 0,5 | 0,5 |
Bao phim | ||
Hypromellose | vđ | vđ |
Titanium dioxide | vđ | vđ |
Talc | vđ | vđ |
Macrogol 8000 | vđ | vđ |
Indigo carmine aluminum lake | vđ | vđ |
Iron oxide yellow | vđ | – |