Atacand (Candesartan)

CN Th7 2022

 

A picture containing diagram Description automatically generated Text Description automatically generated with medium confidence Graphical user interface Description automatically generated with low confidence Graphical user interface Description automatically generated with medium confidence
Công ty sở hữu

Takeda Pharmaceutical

API & liều dùng

Candesartan cilexetil:

Trẻ em: 0,05 – 0,4 mg/kg/ngày

Người lớn: 8 – 32 mg/ngày

Hàm lượng

4 mg

8 mg 16 mg

32 mg

Cảm quan Viên nén tròn, màu trắng, 2 mặt lồi, có khắc vạch ngang và “ACF”, “004” Viên nén tròn, màu hồng, 2 mặt lồi, có khắc vạch ngang và “ACG”, “008” Viên nén tròn, màu hồng, 2 mặt lồi, có khắc vạch ngang và “ACH”, “016” Viên nén tròn, màu hồng, 2 mặt lồi, có khắc vạch ngang và “ACL”, “032”
A picture containing graphical user interface Description automatically generated A picture containing text, cosmetic Description automatically generated Shape, circle Description automatically generated
Kích thước

7,1 mm

7,1 mm 7,1 mm

10 mm

Tính chất cơ lý

130 mg/ viên

130 mg/ viên 130 mg/ viên

Thành phần Thành phần cho cả 4 hàm lượng

  • Lactose monohydrate
  • Maize starch
  • Hydroxypropyl cellulose
  • Polyethylene glycol 6000
  • Carboxymethylcellulose calcium
  • Magnesium stearate
  • Ferric oxide red (trừ viên 4mg)
Quy trình bào chế Tạo hạt tầng sôi (4 hàm lượng)
Bao bì
  • Viên 4 mg: Hộp 1 vỉ x 14 viên, ép vỉ PVDC/Al
  • Viên 8 mg: Hộp 2 vỉ x 7 viên, ép vỉ PVDC/Al
  • Viên 16 mg: Hộp 1 vỉ x 14 viên, ép vỉ PVDC/Al
  • Viên 32 mg: Hộp 1 vỉ x 14 viên, ép vỉ PVDC/Al
Hạn dùng 36 tháng (4 hàm lượng)
Doanh số
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 07-07-1997

Ngày hết patent: 22-04- 2011

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, New Zealand, Nhật Bản, Canada, Úc và các nước khác trên thế giới.
Patent EP0546358A2; US005534534A

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Viên 8mg

  • Lactose monohydrate (89,4 mg)
  • Maize starch (20,0 mg)
  • Hydroxypropyl cellulose (4,0 mg)
  • Polyethylene glycol 6000 (2,6 mg)
  • Carboxymethylcellulose calcium (5,6 mg)
  • Magnesium stearate (0,4 mg)
  • Ferric oxide red (0,065 mg)

Viên 16mg

  • Lactose monohydrate (81,4 mg)
  • Maize starch (20,0 mg)
  • Hydroxypropyl cellulose (4,0 mg)
  • Polyethylene glycol 6000 (2,6 mg)
  • Carboxymethylcellulose calcium (5,6 mg)
  • Magnesium stearate (0,4 mg)
  • Ferric oxide red (0,26 mg)
error: Content is protected !!