Calcium Corbière (Calcium glucoheptonat)
![]() |
![]() |
Công ty sở hữu | Sanofi | |
API & liều dùng | Calcium glucoheptonat
Ống 5 ml:
Ống 10 ml:
|
|
Hàm lượng |
550 mg |
1100 mg |
Cảm quan |
Dung dịch uống trong, màu vàng nhạt, chứa trong ống thủy tinh 5 ml |
Dung dịch uống trong, màu vàng nhạt, chứa trong ống thủy tinh 10 ml |
Kích thước |
– |
– |
Tính chất cơ lý |
– |
– |
Thành phần |
Hoạt chất
Tá dược:
|
Hoạt chất
Tá dược:
|
Quy trình bào chế |
– |
– |
Bao bì |
Hộp 3 vỉ gài x 10 ống thủy tinh |
Hộp 3 vỉ gài x 10 ống thủy tinh |
Hạn dùng |
24 tháng |
24 tháng |
Doanh số | – | |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: N/A
Ngày hết patent: N/A |
|
Nước đã lưu hành: Châu Á và nhiều nước khác trên thế giới | ||
Patent | – |
