Jentadueto XR (Metformin HCl & Linagliptin)
Công ty sở hữu | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG | |
API & liều dùng | Metformin HCl: 1000-2000 mg/ngày
Linagliptin: 2,5-5,0 mg/ngày Liều dùng cho viên phối hợp: thông thường 1 viên/ngày |
|
Hàm lượng | 2,5/1000 | 5/1000 |
Cảm quan | Viên nén bao phim, hình oval, màu vàng, hai mặt khum, một mặt in “D2”, “1000M” và logo công ty, mặt kia trơn. | Viên nén bao phim, hình oval, màu trắng, hai mặt khum, một mặt in “D5”, “1000M” và logo công ty, mặt kia trơn. |
Kích thước | 19 mm | 19 mm |
Tính chất cơ lý | 1575,5 mg/ viên | 1578mg/ viên |
Thành phần | Viên nhân
Bao phim
|
Viên nhân
Bao phim
|
Quy trình bào chế | Bao phim chứa hoạt chất | |
Bao bì (*) | US:1 chai x 60, 180 viên, chai HDPE | US: 1 chai x 7, 30, 90 viên, chai HDPE |
Hạn dùng | – | |
Doanh số | – | |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 27-05-2016
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu và một số nước khác |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: WO2016/059219 A1
2,5/1000 | 5/1000 | |
Viên nhân | ||
Metformin | 1000,00 | 1000,00 |
Polyethylene oxide (khoảng 7000000- WSR-303) | 370,00 | 370,00 |
HPMC (5mPas- Methocel E5) | 34,00 | 34,00 |
Magnesium stearate | 15,00 | 15,00 |
Khối lượng viên nhân | 1419,00 | 1419,00 |
Bao lót | ||
HPC | 33,75% | 33,75% |
HPMC (HPMC 2910 3 cP) | 33,75% | 33,75% |
Talc | 20% | 20% |
Titan dioxid | 12,5% | 12,5% |
Khối lượng lớp bao lót | 85,00 | 85,00 |
Bao hoạt chất Linagliptin | ||
Linagliptin | 2,50 | 5,00 |
HPMC (HPMC 2910-3) | 40,00 | 40,00 |
L-arginine | 10,00 | 10,00 |
PEG 6000 | 10,00 | 10,00 |
Talc | 9,00 | 9,00 |
Dung môi | vđ | vđ |
Khối lượng lớp bao hoạt chất | 71,50 | 74,00 |
Khối lượng viên bao phim | 1575,50 | 1578,00 |