Clarityne syrup (Loratadine)
Công ty sở hữu | Bayer HealthCare LLC. |
API & liều dùng | Loratadine: 10 mg/ ngày |
Hàm lượng | 5mg/ml |
Cảm quan | Dạng siro trong không màu đến màu vàng nhẹ, hương nho chứa 1mg loratadine trong 1 ml |
Kích thước | – |
Tính chất cơ lý | – |
Thành phần |
|
Quy trình bào chế | Hòa tan |
Bao bì | Hộp 1 chai x 30,60,120,150,180,240 ml, chai thủy tinh nâu |
Hạn dùng | 36 tháng |
Doanh số | – |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 10-10-1996
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Việt Nam và một số nước khác |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US6132758A; EP1082117A1
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Loratadine | 1mg/1ml |
Acid citric khan | 8,78 |
Glycerin | 100,00 |
Propylen glycol | 100,00 |
Sodium benzoate | 1,00 |
Disodium EDTA | 0,25 |
Sucrose | 600,00 |
Hương đào | 2,5 |
Nước tinh khiết | Vừa đủ 1ml |