Trikafta một loại thuốc tiên phong trong điều trị bệnh xơ nang (Cystic Fibrosis – CF), là kết quả của gần hai thập kỷ nghiên cứu và phát triển bởi Vertex Pharmaceuticals. Khi được FDA phê duyệt lần đầu vào năm 2019, Trikafta đã trở thành một trong những thuốc quan trọng nhất trong điều trị CF, nhờ khả năng tác động vào các đột biến gen (Cystic Fibrosis Transmembrane Conductance Regulator – CFTR) phổ biến nhất gây bệnh. CFTR là một gen mã hóa cho protein vận chuyển ion clorua (Cl–) và bicarbonat (HCO₃⁻) qua màng tế bào, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng ion và nước. Protein CFTR có mặt ở các cơ quan như phổi, tuyến tụy, gan, và ruột)
Lịch sử hình thành
Trikafta hoàn thành phase III thử nghiệm lâm sàng vào năm 2019 và chính thức được FDA phê duyệt trong điều trị bệnh lý xơ nang (CF) vào tháng 10/2019. Sau FDA, các cơ quan Y tế của các nước khác cùng lần lượt công nhận Trikafta bao gồm: Úc, Canada, Châu Âu (mang tên Kaftrio),…
18/10/2019, FDA phê duyệt dành cho bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên có ít nhất một đột biến F508del trong gen CFTR (đột biến F508del là dạng phổ biến nhất trong gen CFTR gây ra bệnh xơ nang), xuất hiện ở khoảng 90% bệnh nhân xơ nang. Đột biến này làm mất một axcid amin phenylalanine tại vị trí 508, dẫn đến protein CFTR không được gấp cuộn đúng cách và không thể vận chuyển đến bề mặt tế bào. Hậu quả là chức năng CFTR bị rối loạn, khiến chất nhầy ở phổi và các cơ quan khác trở nên dày và dính, gây tắc nghẽn và viêm nhiễm nghiêm trọng).
Đến năm 2021, phạm vi sử dụng đã được mở rộng cho trẻ em từ 6 đến 11 tuổi và gần đây nhất là cho trẻ em từ 2 đến 5 tuổi.
Các dấu mốc phát triển đáng chú ý của Trikafta:
-
- 2000: Bắt đầu nghiên cứu gen CFTR và phát triển các liệu pháp nhắm mục tiêu.
- 2012: FDA phê duyệt Kalydeco, một loại thuốc điều trị CF cũng của Vertex, mở đường cho các nghiên cứu về kết hợp hoạt chất.
- 2019: Trikafta nhận phê duyệt nhanh từ FDA nhờ dữ liệu mạnh mẽ từ thử nghiệm lâm sàng và nhu cầu cấp thiết trong cộng đồng CF.
- 2021 – 2023: Phạm vi sử dụng mở rộng cho trẻ em nhỏ tuổi hơn (2 – 5 tuổi), đánh dấu bước tiến lớn trong điều trị sớm.
Thành phần – dạng bào chế:
Thành phần : Trikafta là sự kết hợp của ba hoạt chất:
-
- Ivacaftor: Tăng cường chức năng của protein CFTR, giúp mở kênh chloride để cải thiện sự vận chuyển ion.
- Elexacaftor và Tezacaftor: Giúp cải thiện việc gấp cuộn và vận chuyển protein CFTR đến bề mặt tế bào.
Dạng bào chế:
-
- Trikafta có dạng viên nén bao phim và cốm uống (oral granules) dành cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên.
- Dạng bào chế là viên nén bao phim chứa sự kết hợp của ba hoạt chất: elexacaftor, tezacaftor và ivacaftor, cùng với một viên riêng lẻ chứa ivacaftor để duy trì hiệu lực điều trị trong ngày. Liều dùng thông thường được chia làm hai lần mỗi ngày, với phần lớn các hoạt chất được dùng vào buổi sáng và ivacaftor bổ sung vào buổi tối.
-
- Dạng viên nén bao phim giúp bảo vệ hoạt chất khỏi môi trường tiêu hóa, đồng thời hỗ trợ hấp thu tối ưu các thành phần hoạt tính qua đường ruột. Điều này rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của thuốc, đặc biệt đối với các bệnh lý liên quan đến rối loạn chức năng protein như xơ nang.
-
- Dạng cốm uống (oral granules) được thiết kế đặc biệt cho trẻ em từ 2 đến 5 tuổi mắc bệnh xơ nang, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng dễ dàng cho đối tượng không thể nuốt viên nén. Dạng này chứa các hoạt chất ivacaftor, tezacaftor, và elexacaftor tương tự như viên nén.
-
- Dạng cốm uống được pha với thức ăn mềm (như táo nghiền) hoặc đồ uống để dễ nuốt, đặc biệt phù hợp cho trẻ nhỏ. Các gói cốm được đóng liều sẵn, đảm bảo chính xác liều lượng theo chỉ định. Liều lượng được điều chỉnh dựa trên cân nặng và độ tuổi của bệnh nhân.
Điều trị:
-
- Trikafta được thiết kế để cải thiện chức năng của protein CFTR bị đột biến, giảm triệu chứng và ngăn chặn sự tiến triển của bệnh. Thuốc đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc cải thiện chức năng phổi và giảm mức độ mồ hôi chứa chloride, một chỉ số quan trọng trong CF.
- Trikafta được sử dụng để điều trị bệnh xơ nang ở những bệnh nhân từ 12 tuổi trở lên mang ít nhất một đột biến F508del trong gen CFTR.
- Thuốc hoạt động bằng cách điều chỉnh hoạt động của protein CFTR.
- Trikafta có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác, chẳng hạn như ataluren, sinapultide, lancovutide, depelestat, cobiprostone, pancrelipase, aquadeks, hoặc glutathione dạng hít.
Doanh số
-
- Trong năm 2023, doanh số của Trikafta đạt 8,9 tỷ USD, tăng 16% so với năm 2022. Dự kiến, doanh số của thuốc sẽ vượt mốc 10 tỷ USD vào năm 2024 nhờ mở rộng chỉ định.
- Sự mở rộng đối tượng sử dụng, từ trẻ em 12 tuổi xuống đến trẻ từ 2 tuổi (được FDA phê duyệt vào tháng 4/2023), đã giúp tăng mạnh số lượng bệnh nhân điều trị bằng Trikafta.
- Phát triển trong tương lai
Vertex đang phát triển các liệu pháp mới như vanzacaftor (một thế hệ điều trị tiếp theo), với hy vọng tiếp tục củng cố vị thế trong điều trị CF. Điều này hứa hẹn không chỉ duy trì doanh số mà còn mở rộng phạm vi điều trị sang các đột biến hiếm gặp hơn
Tài liệu tham khảo
https://www.pharmaceutical-technology.com/news/vertex-fda-cystic-fibrosis/
https://www.biospace.com/business/vertex-tops-q3-forecast-on-strength-of-cystic-fibrosis-sales-raises-full-year-revenue-guidance
https://www.trikafta.com/how-to-take-trikafta-granules
https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/nda/2023/217660Orig1s000NameR.pdf
https://www.trikaftahcp.com/dosing-and-administration