Quality by Design (QbD) là một phương pháp tiếp cận có hệ thống để phát triển sản phẩm, bắt đầu với các mục tiêu được xác định trước và nhấn mạnh sự hiểu biết về sản phẩm và quy trình cũng như kiểm soát quy trình, dựa trên cơ sở kiến thức khoa học vững chắc và quản lý rủi ro chất lượng. Trong QbD, việc xác định và hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản là vô cùng quan trọng. Dưới đây là giải thích về 4 thuật ngữ khởi đầu trong QbD: QTPP, CQA, CMA và CPP.
1. Quality Target Product Profile (QTPP)
- Định nghĩa: QTPP (Hồ sơ chất lượng mục tiêu của sản phẩm) là bản tóm tắt dự kiến về các đặc tính chất lượng của một sản phẩm cần đạt được để đảm bảo chất lượng mong muốn, dựa trên sự an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
QTPP mô tả các mục tiêu chất lượng tổng thể của sản phẩm, bao gồm:
-
- Dạng bào chế (ví dụ: viên nén, viên nang, dung dịch tiêm).
- Đường dùng (ví dụ: uống, tiêm tĩnh mạch).
- Liều dùng.
- Độ tinh khiết.
- Độ ổn định.
- Đặc tính giải phóng thuốc (ví dụ: giải phóng tức thời, giải phóng kéo dài).
- …
- Vai trò: QTPP là định hướng cho việc thiết kế và phát triển sản phẩm, bước đầu tiên cho các hoạt động nghiên cứu, lựa chọn công thức, thiết lập quy trình sản xuất và xây dựng chiến lược kiểm soát.
- Ví dụ: QTPP của sản phẩm generic viên nang cứng Sunitinib có thể bao gồm các mục tiêu như: sinh khả dụng, độ ổn định, độ ổn định.
2. Critical Quality Attribute (CQA)
- Định nghĩa: CQA (Thuộc tính chất lượng quan trọng) là các thuộc tính vật lý, hóa học, sinh học hoặc vi sinh …cần phải nằm trong giới hạn, phạm vi cho phép để đảm bảo chất lượng sản phẩm mong muốn. Sau khi xác định QTPP, các đặc tính ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và hiệu quả của sản phẩm được xem xét và xác định là CQA (thường dùng phương pháp FMEA).
- Vai trò: Xác định CQA giúp tập trung nguồn lực vào việc nghiên cứu và kiểm soát các yếu tố quan trọng nhất, đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng mong muốn.
- Ví dụ: Đối với viên nang cứng Sunitinib, CQA có thể bao gồm: độ hòa tan (dissolution), độ đồng đều hàm lượng (Uniformity of Dosage Units), độ cứng (Hardness), tạp chất (Impurities).
3. Critical Material Attribute (CMA)
- Định nghĩa: CMA (Thuộc tính nguyên liệu quan trọng) là đặc tính vật lý, hóa học, sinh học hoặc vi sinh của nguyên liệu đầu vào (ví dụ: dược chất, tá dược, bao bì) và các sản phẩm trung gian có ảnh hưởng trực tiếp đến CQA của sản phẩm.
- Vai trò: Kiểm soát CMA giúp đảm bảo tính nhất quán của nguyên liệu đầu vào cho từng giai đoạn, từ đó giảm thiểu rủi ro ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Ví dụ: CMA có thể bao gồm: kích thước hạt của dược chất, độ ẩm và hình dạng tinh thể của nguyên liệu hay kích thước hạt, độ ẩm của cốm sau quá trình tạo hạt ướt
4. Critical Process Parameter (CPP)
- Định nghĩa: CPP (Thông số quy trình trọng yếu) là những thông số quy trình của từng giai đoạn mà sự dao động của nó có thể gây ảnh hưởng đến CQA của sản phẩm. Do đó cần được xác định và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo quy trình tạo ra chất lượng mong muốn.
- Vai trò: Xác định và kiểm soát CPP giúp đảm bảo tính ổn định của quy trình sản xuất, từ đó giảm thiểu rủi ro ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- Ví dụ: CPP trong giai đoạn dập viên có thể bao gồm: tốc độ dập viên, lực tiền nén – nén.
Mối liên hệ giữa QTPP, CQA, CMA và CPP:
QTPP, CQA, CMA và CPP có mối liên hệ chặt chẽ với nhau trong QbD:
- QTPP xác định tất cả những mục tiêu của sản phẩm.
- CQA là các đặc tính chất lượng trọng yếu cần đạt được để đáp ứng QTPP.
- CMA là các đặc tính của nguyên liệu (hoạt chất và các sản phẩm trung gian) có ảnh hưởng đến CQA.
- CPP là các thông số quy trình cần được kiểm soát để đảm bảo CQA đạt yêu cầu.
Hiểu rõ và kiểm soát QTPP, CQA, CMA và CPP là chìa khóa để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong suốt vòng đời sản phẩm.
Tài liệu tham khảo:
- Application of quality by design in the current drug development
- PQLI Guide: Part 1 – Product Realization using QbD: Concepts & Principles
- IPQLI Guide: Part 2 – Product Realization using QbD: Illustrative Example
- Quality by Design for ANDAs: An Example for Immediate-Release Dosage Forms