Zyprexa zydis oral disintegrating tablets (olanzapin)
Mục lục Công ty sở hữu |
Eli Lilly and Company | |||
API & liều dùng |
Zyprexa zydis (Olanzapine) : 2,5 – 20 mg/ ngày (tùy thuộc đối tượng và chỉ định) | |||
Hàm lượng |
5 mg | 10 mg | 15 mg | 20 mg |
Cảm quan |
Zyprexa zydis viên nén hình tròn, màu vàng, có khắc số “5” trên một mặt viên | Zyprexa zydis viên nén hình tròn, màu vàng, có khắc số “10” trên một mặt viên | Zyprexa zydis viên nén hình tròn, màu vàng, có khắc số “15” trên một mặt viên | Zyprexa zydis viên nén hình tròn, màu vàng, có khắc số “20” trên một mặt viên |
Kích thước |
9 mm | 9 mm | 9 mm | 9 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
– | – | – | – |
Thành phần |
Thành phần cho cả 4 hàm lượng
|
|||
Quy trình bào chế |
Đông khô | |||
Bao bì |
EU: Vỉ nhôm xé. Hộp chứa 28,35, 56, 70 hay 98 viên nén
US: Túi 1 viên, hộp 30 túi. |
|||
Hạn dùng |
3 năm | |||
Doanh số |
US: 4,2 triệu USD (2020) | |||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 06/01/2000 (US) ; 03/02/2000 (EU)
Ngày hết patent: 24/04/2011 Nước đã lưu hành: Mỹ, EU, Canada, Việt Nam và một số nước khác trên thế giới. |
Patent
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc: US 5457895A, WO2006115770A2
Hàm lượng
Thành phần |
5 mg (mg) | 10 mg (mg) | 15 mg (mg) | 20 mg (mg) |
Olanzapin | 5 | 10 | 15 | 20 |
Aspartame | 0,6 | 0,8 | 1,2 | 1,6 |
Sodium methyl parahydroxybenzoate | 0,1125 | 0,15 | 0,225 | 0,3 |
Sodium propyl parahydroxybenzoate | 0,0375 | 0,05 | 0,075 | 0,1 |
Mannitol | NA | NA | NA | NA |