Zyprexa (Olanzapin)

T5 Th8 2022
Công dụng thuốc Zyprexa | Vinmec
Công ty sở hữu Eli Lilly and Company
API & liều dùng Olanzapin: 2,5 – 20 mg/ngày (tùy thuộc đối tượng và chỉ định)
Hàm lượng 2,5 mg 5 mg 7,5 mg 10 mg 15 mg 20 mg
Viên nén tròn, bao phim màu trắng, in chữ “LILLY” và số “4112” Viên nén tròn, bao phim màu trắng, in chữ “LILLY” và số “4115” Viên nén tròn, bao phim màu trắng in chữ “LILLY” và số “4116” Viên nén tròn, bao phim màu trắng, in chữ “LILLY” và số “4117” Viên nén bao phim hình elip, màu xanh, in chữ “LILLY” và mã số “4415” Viên nén bao phim hình elip, màu hồng, in chữ “LILLY” và mã số “4420”
Cảm quan
Pill LILLY 4115 White Round is Zyprexa Zyprexa 7.5 mg LILLY 4116 Pill LILLY 4117 White Round is Zyprexa Pill LILLY 4415 Blue Elliptical/Oval is Zyprexa Pill LILLY 4420 Pink Elliptical/Oval is Zyprexa
Kích thước 7 mm 8 mm 9 mm 10 mm 12 mm 13 mm
Tính chất cơ lý 140 mg/viên 210 mg/viên 420 mg/viên
Thành phần Thành phần cho tất cả hàm lượng

Viên nhân:

  • Lactose monohydrate (102/156/234/313/178/238 mg tương ứng với viên 2,5/5/7,5/10/15/20 mg)
  • Hyprolose
  • Crospovidone
  • Microcrystalline cellulose
  • Magnesium stearate

Màng bao phim và mực in (viên 2,5 mg; 5 mg; 7,5 mg và 10 mg):

  • Hypromellose
  • Colour mixture white (hypromellose, titanium dioxide, macrogol, polysorbate 80)
  • Carnauba wax
  • Mực in: shellac, ethanol anhydrous, isopropyl alcohol, butyl alcohol, propylen glycol, ammonium hydroxide, indigo carmine

Màng bao phim (viên 15 mg):

  • Hypromellose
  • Colour mixture light blue (titanium dioxid, lactose monohydrate, hypromellose, triacetin, indigo carmine)
  • Carnauba wax

Màng bao phim (viên 20 mg):

  • Hypromellose
  • Colour mixture pink (titanium dioxide, macrogol, lactose monohydrate, hypromellose, red iron oxide)

  • Carnauba wax
Quy trình bào chế Xát hạt ướt
Bao bì EU: Hộp carton chứa 28, 35, 56, 70 hay 98 viên nén bao phim, ép vỉ Al/Al (định hình lạnh)

US: Chai 30 viên.

Hạn dùng Viên 2,5 mg: 2 năm

Viên 5 mg; 7,5 mg; 10 mg; 15 mg; 20 mg: 3 năm

Doanh số 18,5 triệu USD (2020)
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 30-09-1996 (US)

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, EU, Nhật, Việt Nam và các nước khác trên thế giới.

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: EP 0 733 367 B1; US5919485; EP1093815 (B1); EP0830858 (A1)

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

Viên nén bao phim ZYPREXA 2,5 mg 5 mg 7,5 mg 10 mg 15 mg 20 mg
Viên nhân
Lactose monohydrate 102,15 156,00 234,00 312,00 178,00 232,12
Hyprolose 5,20 8,00 12,00 16,00 13,00
Crospovidone 5,50 10,00 15,00 20,00 16,25
Microcrystalline cellulose 13,00 20,00 30,00 40,00 40,00
Magnesium stearate 0,65 1,00 1,00 2,00 1,63
Bao phim
Hypromellose 2,60 4,00 6,00 8,00
Colour mixture white 5,30 8,16 12,24 16,32
Carnauba wax
Mực in
error: Content is protected !!