Zithromax film-coated tables (Azithromycin)
Mục lục Công ty sở hữu |
Pfizer | ||
API & liều dùng |
Zithromax (Azithromycin – dưới dạng azithromycin dihydrate): 250 – 2000 mg Tương đương 5 – 30 mg/kg |
||
Hàm lượng |
250 mg | 500 mg | 600 mg |
Cảm quan |
Viên nén dạng capsule bao phim màu hồng, một mặt khắc “PFIZER”, mặt còn lại khắc “306”. | Viên nén dạng capsule bao phim màu hồng, một mặt khắc “Pfizer”, mặt còn lại khắc “ZTM500”. | Viên nén hình oval bao phim màu trắng, một mặt khắc “PFIZER”, mặt còn lại khắc “308” |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước |
13 mm (13,6 x 6,9 mm và độ dày: 5,6 mm) |
17 mm |
19 mm (19,3 x 10,5 m và độ dày: 7,0 mm) |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Khối lượng: 468 mg | Khối lượng: 927 mg | Khối lượng: 1113,4 mg |
Thành phần |
|
|
|
Quy trình bào chế |
– | ||
Bao bì |
Vỉ 6 viên
Chai 30 viên |
Vỉ 3 viên
Chai 30 viên |
Vỉ 2, 8 viên
Chai chứa 2, 30, 100 viên |
Hạn dùng |
36 tháng | ||
Doanh số |
Giai đoạn 2003 – 2005: khoảng 2 tỷ USD/năm (cao nhất)
Năm 2023: 400 triệu USD |
||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 12/06/1996
Ngày hết patent: 31/07/2018 |
||
Nước đã lưu hành: Canada, Nhật, Mỹ, Việt Nam, … | |||
Patent |
US 6,268,489 B1 |
Hàm lượng | 250 (mg) | 500 (mg) | 600 (mg) |
Azithromycin dihydrate | 262,05 | 524,1 | 628,93 |
Dibasic calcium phosphate anhydrous | 138,84 | 277,68 | 333,21 |
Sodium croscarmellose | 9 | 18 | 21,6 |
Partial pregelatined starch (Starch 1500) | 27 | 54 | 64,8 |
Magnesium stearate/
Sodium lauryl sulfate (tỷ lệ 9/1) |
13,11 | 16,22 | 31,46 |
Bao phim Opadry | 13,5 | 27 | 32,4 |
Khối lượng viên | 463,5 | 927 | 1112,4 |
Dạng bào chế khác: Capsule