Zentel (Albendazol)
Mục lục Công ty sở hữu |
GlaxoSmithKline (GSK) | |
API & liều dùng |
Albendazol: 15 mg/kg/ngày tối đa 800 mg | |
Hàm lượng |
200 mg | 400 mg |
Cảm quan |
Viên nén bao phim, hình tròn, màu trắng đục, hai mặt lồi, nhô lên hình ngũ giác. | Viên nén màu vàng cam, hình oval, hai mặt lồi, một mặt khắc vạch ngang. |
– | ||
Kích thước |
12 mm | – |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
Khối lượng: 670 mg/viên | – |
Thành phần |
|
|
Quy trình bào chế |
Tạo hạt ướt | Tạo hạt ướt |
Bao bì (*) |
Hộp 1 vỉ x 2 viên, vỉ Alu/PVC | Hộp 1 vỉ x 1 viên, vỉ Alu/PVDC |
Hạn dùng |
36 tháng | 72 tháng |
Doanh số |
– | |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 15-08-1991
Ngày hết patent: N/A |
|
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, New Zealand, Nhật Bản, Việt Nam (Zentel) |
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia