Xifaxan (rifaximin)

T5 Th10 2024

Công ty sở hữu

Salix Pharmaceuticals Inc

API & liều dùng

Xifaxan (rifaximin): 200 mg – 550 mg/ngày

Hàm lượng

200 mg 550 mg

Cảm quan

Viên nén bao phim, hình tròn, màu hồng, hai mặt lồi, một mặt có khắc chữ “Sx” và mặt còn lại trơn Viên nén bao phim, hình bầu dục, màu hồng, hai mặt lồi, một mặt có khắc chữ “rfx” và mặt còn lại trơn

Kích thước

10 mm 19 mm x 9 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

Thành phần

Viên nhân

Lớp bao phim

  • Hypromellose
  • Propylene glycol
  • Talc
  • Titanium dioxide
  • Red iron oxide
Viên nhân

Lớp bao phim

  • Polyethylene glycol/macrogol
  • Polyvinyl alcohol
  • Talc
  • Titanium dioxide
  • Red iron oxide

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt

Bao bì

Chai HDPE 60 viên Chai HDPE 60 viên

Hạn dùng

36 tháng 36 tháng

Doanh số

Thế giới: ~ 2,2 tỷ USD (tính đến năm 2023)

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 25 tháng 5 năm 2004

Ngày hết patent:

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 24 tháng 3 năm 2010

Ngày hết patent:

Nước đã lưu hành: Mỹ, Canada, New Zealand, Úc

Patent

US7045620B2(Generic), US8633234B2 (Generic), US8383151B2 (Generic)

Hàm lượng tá dược

Hàm lượng

(% khối lượng/khối lượng)

Lớp thứ nhất
Rifaximin 30
Hydroxypropylmethylcellulose 10
Poloxamer 10
Chất pha loãng (ví dụ Mannitol hoặc DCP hoặc MCC) 40
Colloidal silicon dioxide 5
Magnesium stearate 5
Lớp thứ hai
HPMC 50
Polyethylene Oxide (PEO) 35
Colloidal silicon dioxide 10
Magnesium stearate 5
Lớp bao phim
Hypromellose 67
Lactose monohydrate 17
Polyethylene glycol 3
Talc 4
Titanium dioxide 3
Iron Oxide Red 3
Yellow Iron Oxide 3
Water vừa đủ

 

error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status