Xenical (orlistat)
Mục lục Công ty sở hữu (1) |
CHEPLAPHARM ARZNEIMITTEL GMBH |
API & liều dùng (2) |
– XENICAL là một chất ức chế ngược lipase đường tiêu hóa được chỉ định để kiểm soát béo phì bao gồm giảm cân và duy trì cân nặng khi được sử dụng kết hợp với chế độ ăn giảm calo.
– XENICAL cũng được chỉ định để giảm nguy cơ tăng cân lại sau khi giảm cân trước đó. – Liều khuyến cáo của XENICAL là một viên nang 120 mg x 3 lần/ ngày với mỗi bữa ăn chính có chứa chất béo (trong hoặc tối đa 1 giờ sau bữa ăn). |
Dạng bào chế |
Viên nang |
Hàm lượng |
120 mg |
Cảm quan |
Viên nang cứng màu xanh ngọc, in mực đen “XENICAL 120” |
![]() ![]() |
|
Kích thước |
19.00 mm (nang số 1) |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
240mg/ viên |
Thành phần |
Tá dược
|
Nang
|
|
Quy trình bào chế |
– Điều chế pellets chứa orlistat với Microcrystalline cellulose, sodium starch glycolate, sodium lauryl sulfate, povidone bằng phương pháp đùn và tạo hạt cầu.
– Trộn pellets thu được với Talc. – Đóng nang. |
Bao bì |
US: Chai 90 viên
EU: + Vỉ PVC/PVDC chứa 21, 42 hoặc 84 viên nang. + Chai thủy tinh với gói hút ẩm chứa 21, 42 hoặc 84 viên nang. (không phải các dạng bao bì đều có trên thị trường) |
Hạn dùng |
2 năm |
Doanh số |
NA |
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 23/04/1999
Ngày dự kiến có thể lưu hành thuốc generic: NA Ngày hết patent US6004996: 01/06/2018 |
Nước đã lưu hành: US, EU, UK | |
Patent (1) |
US6004996, US8071571B2 |
Thành phần | Khối lượng/viên |
API | 120mg |
Avicel PH 101 | 93.6 mg |
Sodium starch glycolate (Primojel) | 7.20 mg |
Sodium lauryl sulfate | 7.20 mg |
Povidone K30 | 12.00 mg |
Talc | 0.24 mg |