Xenical – Alli (Orlistat)
![]() |
![]() |
Tên biệt dược | XENICAL – thuốc kê đơn | ALLI – thuốc không kê đơn |
Công ty sở hữu | Hoffman-La Roche | GlaxoSmithKline (GSK) |
API & liều dùng | 120 mg/ lần x 3 lần/ ngày | 60 mg/ lần x 3 lần/ ngày |
Hàm lượng | 120 mg | 60 mg |
Cảm quan | Viên nang cứng màu xanh ngọc, Thân nang in chữ “XENICAL 120’’, nắp nang in chữ “ROCHE” | Viên nang cứng màu xanh ngọc, Thân nang in số 60, nắp nang in chữ “Orlistat” |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | Viên nang cứng số 1, chiều dài 19 mm | – |
Tính chất cơ lý | – | – |
Thành phần | Viên nhân
Vỏ nang
Mực in
|
Viên nhân
Vỏ nang
Mực in
|
Quy trình bào chế | Tạo pellet chứa hoạt chất rồi đóng nang | – |
Bao bì | EU:
Vỉ Al/PVDC: vỉ 21 viên. Hộp 21, 42, 84 viên Chai thủy tinh chứa gói hút ẩm: 21, 42, 84 viên. Việt Nam: Hộp 1 vỉ/ 4 vỉ x 21 viên |
US: Chai HDPE chứa 60/90/120 viên |
Hạn dùng | EU: 36 tháng
Việt Nam: 18 tháng |
US: 24 tháng |
Doanh số | – | – |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 23-04-1999
Ngày hết patent: NA Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 07-02-2007
Ngày hết patent: NA Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US 6,004,996A
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên nang cứng XENICAL | 120 mg |
Viên nhân | |
Microcrystalline cellulose | 93,60 |
Sodium starch glycolate | 7,20 |
Povidone | 12,00 |
Sodium laurylsulfate | 7,20 |
Talc | 0,24 |
Vỏ nang số 1 | |
Gelatin | 75,2 |
Titanium dioxide | 0,76 |
Indigo carmine | vđ |
Mực in | vđ |