Xenical – Alli (Orlistat)

T5 Th9 2022
Nơi bán Thuốc giảm cân tan mỡ Xenical - 120mg giá rẻ nhất tháng 09/2022 Viên uống giảm cân Alli Orlistat 60mg Capsules Weight Loss Aid 120 viên
Tên biệt dược XENICAL – thuốc kê đơn ALLI – thuốc không kê đơn
Công ty sở hữu Hoffman-La Roche GlaxoSmithKline (GSK)
API & liều dùng 120 mg/ lần x 3 lần/ ngày 60 mg/ lần x 3 lần/ ngày
Hàm lượng 120 mg 60 mg
Cảm quan Viên nang cứng màu xanh ngọc, Thân nang in chữ “XENICAL 120’’, nắp nang in chữ “ROCHE” Viên nang cứng màu xanh ngọc, Thân nang in số 60, nắp nang in chữ “Orlistat”
Xenical: Uses, Dosage & Side Effects Guide - Drugs.com Alli orlistat 60 mg Orlistat 60 mg
Kích thước Viên nang cứng số 1, chiều dài 19 mm
Tính chất cơ lý
Thành phần Viên nhân

    • Microcrystalline cellulose
    • Sodium starch glycolate
    • Povidone
    • Sodium laurylsulfate
    • Talc

Vỏ nang

    • Gelatine
    • Indigo carmine
    • Titanium dioxide

Mực in

    • Black iron oxide, ammonia solution concentrated, potassium hydroxide, shellac, propylene glycol
Viên nhân

    • Microcrystalline cellulose
    • Sodium starch glycolate
    • Povidone
    • Sodium laurylsulfate
    • Talc

Vỏ nang

    • Gelatine
    • FD&C Blue No. 2
    • Titanium dioxide

Mực in

 

Quy trình bào chế Tạo pellet chứa hoạt chất rồi đóng nang
Bao bì EU:

Vỉ Al/PVDC: vỉ 21 viên. Hộp 21, 42, 84 viên

Chai thủy tinh chứa gói hút ẩm: 21, 42, 84 viên.

Việt Nam:

Hộp 1 vỉ/ 4 vỉ x 21 viên

US: Chai HDPE chứa 60/90/120 viên
Hạn dùng EU: 36 tháng

Việt Nam: 18 tháng

US: 24 tháng
Doanh số
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 23-04-1999

Ngày hết patent: NA

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác trên thế giới

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 07-02-2007

Ngày hết patent: NA

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác trên thế giới

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US 6,004,996A

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

Viên nang cứng XENICAL 120 mg
Viên nhân
Microcrystalline cellulose 93,60
Sodium starch glycolate 7,20
Povidone 12,00
Sodium laurylsulfate 7,20
Talc 0,24
Vỏ nang số 1
Gelatin 75,2
Titanium dioxide 0,76
Indigo carmine
Mực in
error: Content is protected !!