Vyvanse capsule (Lisdexamfetamine dimesylate)

CN Th9 2022
Thuốc Vyvanse: Công dụng, chỉ định và lưu ý khi dùng - Bệnh viện Vinmec Graphical user interface, text, application, chat or text message Description automatically generated
Công ty sở hữu TAKEDA PHARMACEUTICAL USA INC
API & liều dùng 10 mg -70 mg/ ngày
Hàm lượng 10 mg 20 mg 30 mg 40 mg 50 mg 60 mg 70 mg
Cảm quan Thân và nắp nang màu hồng, có in chữ “S489” và “10 mg” Thân và nắp nang màu ngà, có in chữ “S489” và “20 mg” Thân nang màu trắng, nắp nang màu cam, có in chữ “S489” và “30 mg” Thân nang màu trắng, nắp nang màu xanh, có in chữ “S489” và “40 mg” Thân nang màu trắng, nắp nang màu xanh, có in chữ “S489” và “50 mg” Thân và nắp nang màu xanh, có in chữ “S489” và “50 mg” Thân nang màu xanh, nắp nang màu cam, có in chữ “S489” và “70 mg”
70 mg 40 mg 20 mg 60 mg 30 mg 50 mg 10 mg
Kích thước 16 x 6 mm 16 x 6 mm 16 x 6 mm 16 x 6 mm 16 x 6 mm 16 x 6 mm 16 x 6 mm
Tính chất cơ lý
Thành phần Thành phần cho tất cả các hàm lượng:

Bột thuốc:

  • Microcrystalline cellulose.
  • Croscarmellose sodium.
  • Magnesium stearate

Vỏ nang (#3):

  • Gelatin
  • Titanium dioxide
  • Mực in (E171)
  • Tá dược màu khác:
  • Viên 20 mg: iron oxide yellow
  • Viên 30 mg: erythrosine
  • Viên 40 mg: brilliant blue, iron oxide yellow, iron oxide black
  • Viên 50 mg: brilliant blue
  • Viên 60 mg: brilliant blue
  • Viên 70 mg: brilliant blue, erythrosine
Quy trình bào chế
Bao bì Chai HDPE, 100 viên nang/ chai (tất cả các hàm lượng)
Hạn dùng 3 năm (tất cả các hàm lượng)
Doanh số 2,563 tỉ USU năm 2020
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 23/02/2007

Ngày hết patent: 29/06/2023

Các nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu (tên biệt dược “Elvanse”), Nhật Bản và một số nước khác.

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US 7.655,630 B2; US 7.659,254 B2

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

Viên nang cứng VYVANSE 30 mg 50 mg 70 mg
Microcrystalline cellulose (102) 151,0 70,0 98,0
Croscarmellose sodium 4,69 3,12 4,37
Magnesium stearate 1,88 1,88 2,63
Vỏ nang cứng (#3) 1 nang 1 nang 1 nang
error: Content is protected !!