Vyvanse Chewable (Lisdexamfetamine dimesylate)

CN Th9 2022

Graphical user interface, text, application Description automatically generated

Công ty sở hữu TAKEDA PHARMACEUTICAL USA INC
API & liều dùng Lisdexamfetamine dimesylate: 10 mg-60 mg/ ngày
Hàm lượng 10 mg 20 mg 30 mg 40 mg 50 mg 60 mg
Cảm quan Viên nén hình tròn, màu trắng đến gần trắng, một mặt khắc chữ “10”, mặt còn lại khắc chữ “S489” Viên nén hình lục giác, màu trắng đến gần trắng, một mặt khắc chữ “20”, mặt còn lại khắc chữ “S489” Viên nén hình tam giác vòng cung, màu trắng đến gần trắng, một mặt khắc chữ “30”, mặt còn lại khắc chữ “S489” Viên nén hình caplet, màu trắng đến gần trắng, một mặt khắc chữ “40”, mặt còn lại khắc chữ “S489” Viên nén hình vuông, màu trắng đến gần trắng, một mặt khắc chữ “50”, mặt còn lại khắc chữ “S489” Viên nén hình kim cương vòng cung, màu trắng đến gần trắng, một mặt khắc chữ “60”, mặt còn lại khắc chữ “S489”
Graphical user interface Description automatically generated with low confidence A picture containing text, mollusk Description automatically generated
Kích thước 7 mm 10 mm 11 mm
Tính chất cơ lý
Thành phần Thành phần cho tất cả các hàm lượng

    • Mannitol
    • Microcrystalline cellulose
    • Croscarmellose sodium
    • Colloidal silicon dioxide
    • Sucralose
    • Artificial strawberry flavouring, , , ,
    • Guar gum
    • Magnesium stearate
Quy trình bào chế
Bao bì Chai HDPE, 100 viên nhai/ chai (tất cả các hàm lượng)
Hạn dùng 24 tháng (tất cả các hàm lượng)
Doanh số 2,563 tỉ USD năm 2020
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 28/01/2017

Ngày hết patent: 29/06/2023

Các nước lưu hành: Mỹ, Canada và nhiều nước trên thế giới

error: Content is protected !!