Vumerity (Diroximel fumarate)
Công ty sở hữu | Biogen |
API & liều dùng | Diroximel fumarate
Liều khởi đầu (ngày 1- ngày 7) là 231 mg/lần x 2 lần/ ngày Liều duy trì (sau ngày 7) là 462 mg/lần x 2 lần/ ngày |
Hàm lượng | 231 mg |
Cảm quan | Viên nang cứng kháng acid, màu trắng, có in chữ “DRF 231 mg” màu đen, chứa các viên nén mini được bao tan trong ruột. |
Kích thước | Nang số 0 (dài khoảng 18 mm) |
Tính chất cơ lý | – |
Thành phần | Viên nén mini đóng nang
Vỏ nang
Mực in trên vỏ nang
|
Quy trình bào chế | Trộn – Dập viên – Bao tan trong ruột – Đóng nang |
Bao bì | Chai HDPE với nắp bằng polypropylen chống trẻ em, kèm túi silicagel, chai 120 viên |
Hạn dùng | 24 tháng |
Doanh số | 164,6 triệu USD (6 tháng đầu năm 2021) |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 29-10-2019 (FDA), 11-2021 (EMA)
Ngày hết patent: 20-09-2033 Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu và 1 số khu vực khác |