Vimpat (siro – Lacosamide)
Công ty sở hữu | UCB Pharma Limited |
API & liều dùng | Lacosamide: 200 – 400 mg/ ngày |
Dosage form | Siro |
Hàm lượng | 10 mg/mL |
Cảm quan | Chất lỏng trong suốt, không màu đến nâu vàng, hơi nhớt. |
Tính chất cơ lý | Mỗi chai chứa 200 ml siro. |
Thành phần | Thành phần cho mỗi 1 ml siro (chứa 10 mg lacosamid):
|
Quy trình bào chế | Hòa tan |
Bao bì | Hộp 1 chai thủy tinh màu hổ phách 200 ml, có nắp vặn bằng polypropylene màu trắng, một cốc đong 30 ml và một xilanh uống 10 ml (có vạch chia độ màu đen). |
Hạn dùng | 36 tháng
Sau khi mở nắp: 6 tháng. |
Doanh số | Thế giới: ~ 1.740 tỷ USD (dạng viên nén bao phim và siro – 2021)
U.S.: ~ 1.270 tỷ USD (dạng viên nén bao phim và siro – 2021) |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 20/04/2010 (U.S.) |
Ngày hết patent: NA
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
|
Patent | – |