Vimpat film coated tablet (Lacosamide)
Mục lục Công ty sở hữu |
UCB Pharma Limited | |||
API & liều dùng |
Lacosamide: 200 – 400 mg/ ngày | |||
Hàm lượng |
50; 100; 150; 200 mg | |||
Cảm quan |
50 mg | 100 mg | 150 mg | 200 mg |
Viên nén hình oval, bao phim màu hồng nhạt, khắc chữ ‘SP’ ở một mặt và ’50’ ở mặt kia. | Viên nén hình oval, bao phim màu vàng sẫm, khắc chữ ‘SP’ ở một mặt và ‘100’ ở mặt kia. | Viên nén hình oval, bao phim màu da cam hồng, khắc chữ ‘SP’ ở một mặt và ‘150’ ở mặt kia. | Viên nén hình oval, bao phim màu xanh lam, khắc chữ ‘SP’ ở một mặt và ‘200’ ở mặt kia. | |
Kích thước |
10.4 mm x 4.9 mm | 13.2 mm x 6.1 mm | 15.1 mm x 7.0 mm | 16,6 mm x 7,8 mm |
(Chỉ dành cho tài khoản VIP)
Tính chất cơ lý |
50 mg | 100 mg | 150 mg | 200 mg |
126 mg/ viên | 252 mg/ viên | 378 mg/ viên | 504 mg/ viên | |
Thành phần |
Viên nhân
Bao phim
|
|||
Quy trình bào chế |
Xát hạt ướt | |||
Bao bì (*) |
Vimpat 50 mg; 100 mg:
Hộp 1 vỉ x 14, 28, 56, 168 viên, vỉ PVC/PVDC-Alu Hộp 1 lọ x 60 viên, lọ HDPE có nắp đậy chống trẻ em. Vimpat 150 mg; 200 mg Hộp 1 vỉ x 14, 28, 56 viên, vỉ PVC/PVDC-Alu Hộp 3 vỉ x 56 viên, vỉ PVC/PVDC-Alu Hộp 1 lọ x 60 viên, lọ HDPE có nắp đậy chống trẻ em. |
|||
Hạn dùng |
60 tháng | |||
Doanh số |
Thế giới: ~ 1.740 tỷ USD (dạng viên nén bao phim và siro – 2021)
U.S.: ~ 1.270 tỷ USD (dạng viên nén bao phim và siro – 2021) |
|||
Pháp lý |
Ngày đầu tiên được phê duyệt: 29-08-2008 (EU); 28/10/2008 (U.S.) | |||
Ngày hết patent: 16/09/2022
Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
||||
(*) Còn 1 số quy cách đóng gói khác, tùy quốc gia
Patent tham khảo
EP 2 468 261 A1; US 2015/0104507 A1
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Viên nén bao phim Vimpat | 50 mg | 100 mg | 150 mg | 200 mg |
Viên nhân | ||||
Microcrystalline cellulose | 14,0 | 28,0 | 42,0 | 56,0 |
Hydroxypropylcellulose | 1,0 | 2,0 | 3,0 | 4,0 |
Crospovidone (XL10) | 10,0 | 20,0 | 30,0 | 40,0 |
Low-substituted hydroxypropylcellulose | 12,5 | 25,0 | 37,5 | 50,0 |
Silicified microcrystalline cellulose (Prosolv HD 90) | 31,3 | 62,6 | 93,9 | 125,2 |
Magnesium stearate | 1,2 | 2,4 | 3,6 | 4,8 |
Bao phim | ||||
Opadry Clear | 1,2 | 2,4 | 3,6 | 4,8 |
Opadry Pink | 4,8 | – | – | – |
Opadry Yellow | – | 9,6 | – | – |
Opadry Orange | – | – | 14,4 | – |
Opadry Blue | – | – | – | 19,2 |