Twynsta (Telmisartan+Amlodipine)

T2 Th9 2022

Công ty sở hữu Boehringer Ingelheim
API & liều dùng Telmisartan/amlodipin: 80 mg/10 mg; 80 mg/5 mg; 40 mg/10 mg; 40 mg/5 mg

Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày; tối đa 80mg/ 10 mg

Hàm lượng 80 mg/10 mg 80 mg/5 mg 40 mg/10 mg 40 mg/5 mg
Cảm quan Viên nén hai lớp hình bầu dục màu xanh và trắng, khắc “A4” và logo công ty trên lớp màu trắng. Viên nén hai lớp hình bầu dục màu xanh và trắng, khắc “A3” và logo công ty trên lớp màu trắng. Viên nén hai lớp hình bầu dục màu xanh và trắng, khắc “A2” và logo công ty trên lớp màu trắng. Viên nén hai lớp hình bầu dục màu xanh và trắng, khắc “A1” và logo công ty trên lớp màu trắng.
A close-up of a coin Description automatically generated with medium confidence
A picture containing indoor, board Description automatically generated A picture containing indoor Description automatically generated A close-up of a rock Description automatically generated with medium confidence A picture containing indoor Description automatically generated
Kích thước 16,0 x 8,1 mm 16,0 x 8,1 mm 14,0 x 6,9 mm 14,0 x 6,9 mm
Tính chất cơ lý 680 mg 680 mg 440 mg 440 mg
Thành phần Thành phần cho cả 4 hàm lượng

  • Corn starch
  • Pregelatinised starch (prepared from maize starch)
  • Microcrystalline cellulose
  • Colloidal anhydrous silica
  • Povidone K25
  • Magnesium stearate
  • Sodium hydroxide
  • Meglumine
  • Sorbitol (E420) (*)
  • Brilliant blue FCF (E133)
  • Ferric oxide black (E172)
  • Ferric oxide yellow (E172)
Quy trình bào chế Dập viên 2 lớp
Bao bì EU: Ép vỉ Al/Al. Số lượng viên trong mỗi hộp tùy nhà sản xuất

Việt Nam: Hộp 3 vỉ x 10 viên hoặc 14 vỉ x 7 viên, vỉ Al/Al.

Một số quy cách đóng gói khác tùy quốc gia

Hạn dùng 36 tháng
Doanh số N/A
Pháp lý Ngày đầu tiên được phê duyệt: 16-10-2009

Ngày hết patent: N/A

Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Úc, Việt Nam và các nước khác trên thế giới

Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)

Patent tham khảo: US 2006/0110450 A1; AU2005300787B2

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc

Viên nén TWYNSTA 80 mg/10 mg 80 mg/ 5 mg 40 mg/ 10 mg 40 mg/ 5 mg
Amlodipine besylate 13,87 6,935 13,87 6,935
Telmisartan 80,00 80,00 40,00 40,00
Corn starch 10,00 10,00 10,00 10,00
Pregelatinized starch 53,00 53,00 53,00 53,00
Microcrystalline cellulose 118,83 125,765 118,83 125,765
Silicon colloidal dioxide 2,00 2,00 2,00 2,00
Povidone K25 24,00 24,00 12,00 12,00
Magnesium stearate 10,00 10,00 6,00 6,00
Sodium hydroxide 6,72 6,72 3,36 3,36
Meglumine 24,00 24,00 12,00 12,00
Sorbitol 337,28 337,28 168,64 168,64
A mixture of dyes 0,30 0,30 0,30 0,30
error: Content is protected !!