Twynsta (Telmisartan+Amlodipine)
Công ty sở hữu | Boehringer Ingelheim | |||
API & liều dùng | Telmisartan/amlodipin: 80 mg/10 mg; 80 mg/5 mg; 40 mg/10 mg; 40 mg/5 mg
Liều dùng: Liều phối hợp phụ thuộc tình trạng bệnh nhân, thông thường 1 viên/ngày; tối đa 80mg/ 10 mg |
|||
Hàm lượng | 80 mg/10 mg | 80 mg/5 mg | 40 mg/10 mg | 40 mg/5 mg |
Cảm quan | Viên nén hai lớp hình bầu dục màu xanh và trắng, khắc “A4” và logo công ty trên lớp màu trắng. | Viên nén hai lớp hình bầu dục màu xanh và trắng, khắc “A3” và logo công ty trên lớp màu trắng. | Viên nén hai lớp hình bầu dục màu xanh và trắng, khắc “A2” và logo công ty trên lớp màu trắng. | Viên nén hai lớp hình bầu dục màu xanh và trắng, khắc “A1” và logo công ty trên lớp màu trắng. |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|
Kích thước | 16,0 x 8,1 mm | 16,0 x 8,1 mm | 14,0 x 6,9 mm | 14,0 x 6,9 mm |
Tính chất cơ lý | 680 mg | 680 mg | 440 mg | 440 mg |
Thành phần | Thành phần cho cả 4 hàm lượng
|
|||
Quy trình bào chế | Dập viên 2 lớp | |||
Bao bì | EU: Ép vỉ Al/Al. Số lượng viên trong mỗi hộp tùy nhà sản xuất
Việt Nam: Hộp 3 vỉ x 10 viên hoặc 14 vỉ x 7 viên, vỉ Al/Al. Một số quy cách đóng gói khác tùy quốc gia |
|||
Hạn dùng | 36 tháng | |||
Doanh số | N/A | |||
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 16-10-2009
Ngày hết patent: N/A Nước đã lưu hành: Mỹ, Châu Âu, Úc, Việt Nam và các nước khác trên thế giới |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US 2006/0110450 A1; AU2005300787B2
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc
Viên nén TWYNSTA | 80 mg/10 mg | 80 mg/ 5 mg | 40 mg/ 10 mg | 40 mg/ 5 mg |
Amlodipine besylate | 13,87 | 6,935 | 13,87 | 6,935 |
Telmisartan | 80,00 | 80,00 | 40,00 | 40,00 |
Corn starch | 10,00 | 10,00 | 10,00 | 10,00 |
Pregelatinized starch | 53,00 | 53,00 | 53,00 | 53,00 |
Microcrystalline cellulose | 118,83 | 125,765 | 118,83 | 125,765 |
Silicon colloidal dioxide | 2,00 | 2,00 | 2,00 | 2,00 |
Povidone K25 | 24,00 | 24,00 | 12,00 | 12,00 |
Magnesium stearate | 10,00 | 10,00 | 6,00 | 6,00 |
Sodium hydroxide | 6,72 | 6,72 | 3,36 | 3,36 |
Meglumine | 24,00 | 24,00 | 12,00 | 12,00 |
Sorbitol | 337,28 | 337,28 | 168,64 | 168,64 |
A mixture of dyes | 0,30 | 0,30 | 0,30 | 0,30 |