Trajenta (Linagliptin)
Công ty sở hữu | Boehringer Ingelheim |
API & liều dùng | Linagliptin: 5mg/lần/ngày |
Hàm lượng | 5 mg |
Cảm quan | Viên nén tròn, bao phim màu đỏ nhạt, hai mặt lồi, khắc “D5” ở một bên và logo công ty Boehringer Ingelheim ở phía bên kia. |
![]() |
|
Kích thước | 8 mm |
Tính chất cơ lý | 185 mg/ viên |
Thành phần | Viên nhân
Bao phim
|
Quy trình bào chế | Xát hạt ướt |
Bao bì | EU: Hộp 10/14/28/30… viên, vỉ Al/Al
Việt Nam: Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al Một số bao bì khác, tùy nước lưu hành |
Hạn dùng | 36 tháng |
Doanh số | 1,29 tỷ USD (2020) |
Pháp lý | Ngày đầu tiên được phê duyệt: 02-05-2011
Ngày hết patent: 12-08-2023 |
Nước đã lưu hành: Mỹ, EU, Australia, Việt Nam và một số nước khác trên thế giới. |
Patent tham khảo và hàm lượng tá dược trong thuốc gốc (chỉ dành cho tài khoản VIP)
Patent tham khảo: US 11,033,552 B2; US 8,673,927 B2; US 9,173,859 B2; US 2018 / 0104249 A1
Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:
Viên nén bao phim TRAJENTA | 5 mg |
Viên nhân | |
Mannitol | 130,9 |
Pregelatinised starch (maize) | 18,0 |
Maize starch | 18,0 |
Copovidone (PVP) | 5,4 |
Magnesium stearate | 2,7 |
Bao phim | |
Opadry pink 02F34337 (chứa hypromellose, titanium dioxide, talc, macrogol 6000, iron oxide red). Tỉ lệ cụ thể:
Hypromellose (2,5 mg) Titanium dioxide (1,25 mg) Talc (0,875 mg) Macrogol 6000 (0,25 mg) Iron oxide red (0,125 mg) |
5,0
|