Trajenta (Linagliptin)

T5 Th8 2022

 

Thuốc Trajenta (linagliptin): Điều trị đái tháo đường - YouMed

Công ty sở hữu

Boehringer Ingelheim

API & liều dùng

Linagliptin: 5mg/lần/ngày

Hàm lượng

5 mg

Cảm quan

Viên nén tròn, bao phim màu đỏ nhạt, hai mặt lồi, khắc “D5” ở một bên và logo công ty Boehringer Ingelheim ở phía bên kia.
Tradjenta (linagliptin): Basics, Side Effects & Reviews

Kích thước

8 mm

(Chỉ dành cho tài khoản VIP)

Tính chất cơ lý

185 mg/ viên

Thành phần

Viên nhân

  • Mannitol
  • Pregelatinised starch (maize)
  • Maize starch
  • Copovidone (PVP)
  • Magnesium stearate

Bao phim

  • Opadry pink 02F34337 (chứa hypromellose, titanium dioxide, talc, macrogol 6000, iron oxide red)

Quy trình bào chế

Xát hạt ướt

Bao bì

EU: Hộp 10/14/28/30… viên, vỉ Al/Al

Việt Nam: Hộp 3 vỉ x 10 viên, vỉ Al/Al

Một số bao bì khác, tùy nước lưu hành

Hạn dùng

36 tháng

Doanh số

1,29 tỷ USD (2020)

Pháp lý

Ngày đầu tiên được phê duyệt: 18/03/2014

Ngày hết patent: 23/08/2027

Nước đã lưu hành: Mỹ, EU, Australia, Việt Nam và một số nước khác trên thế giới.

Patent tham khảo

US 11,033,552 B2; US 8,673,927 B2; US 9,173,859 B2; US 2018 / 0104249 A1 , US11564886B2

Hàm lượng tá dược trong thuốc gốc:

Viên nén bao phim TRAJENTA 5 mg
Viên nhân
Mannitol 130,9
Pregelatinised starch (maize) 18,0
Maize starch 18,0
Copovidone (PVP) 5,4
Magnesium stearate 2,7
Bao phim
Opadry pink 02F34337 (chứa hypromellose, titanium dioxide, talc, macrogol 6000, iron oxide red). Tỉ lệ cụ thể:

Hypromellose (2,5 mg)

Titanium dioxide (1,25 mg)

Talc (0,875 mg)

Macrogol 6000 (0,25 mg)

Iron oxide red (0,125 mg)

5,0
error: Content is protected !!
DMCA.com Protection Status